• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Gửi (tiền, hàng hoá); gửi (hàng hoá) để bán===== =====Uỷ thác, ký thác; giao phó===== ::to [[consig...)
    Hiện nay (05:27, ngày 27 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kən'sain</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 10:
    ::[[to]] [[consign]] [[a]] [[child]] [[to]] [[his]] [[uncle's]] [[care]]
    ::[[to]] [[consign]] [[a]] [[child]] [[to]] [[his]] [[uncle's]] [[care]]
    ::giao phó con cho chú nuôi
    ::giao phó con cho chú nuôi
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    * V-ed: [[consigned]]
     +
    * V_ing : [[consigning]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====gửi đi hàng hóa=====
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ===Toán & tin===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====(toán kinh tế ) gửi đi (hàng hoá)=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====giao phó=====
    -
    =====giao phó=====
    +
    =====gửi=====
    -
    =====gửi=====
    +
    =====gửi bán (hàng hóa)=====
    -
    =====gửi bán (hàng hóa)=====
    +
    =====gửi chở=====
    -
    =====gửi chở=====
    +
    =====gửi giữ=====
    -
    =====gửi giữ=====
    +
    =====gửi tiền=====
    -
     
    +
    -
    =====gửi tiền=====
    +
    ::[[consign]] [[money]] [[on]] [[a]] [[bank]] (to...)
    ::[[consign]] [[money]] [[on]] [[a]] [[bank]] (to...)
    ::gửi tiền ở ngân hàng
    ::gửi tiền ở ngân hàng
    -
    =====phó thác=====
    +
    =====phó thác=====
    -
     
    +
    -
    =====ủy thác=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by to) 1 hand over; deliver to a person'spossession or trust.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Assign; commit decisively or permanently(consigned it to the dustbin; consigned to years of misery).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Transmit or send (goods), usu. by a public carrier.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=consign consign] : Chlorine Online
    +
    =====ủy thác=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[address]] , [[appoint]] , [[assign]] , [[authorize]] , [[commend to]] , [[commission]] , [[commit]] , [[confide]] , [[convey]] , [[delegate]] , [[deliver]] , [[deposit with]] , [[dispatch]] , [[forward]] , [[give]] , [[issue]] , [[put in charge of]] , [[relegate]] , [[remit]] , [[route]] , [[send]] , [[ship]] , [[transfer]] , [[transmit]] , [[turn over]] , [[commend]] , [[hand over]] , [[trust]] , [[institutionalize]] , [[allot]] , [[deposit]] , [[devote]] , [[entrust]] , [[mail]] , [[recommend]] , [[remand]] , [[shift]] , [[yield]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[hold]] , [[keep]] , [[receive]] , [[retain]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /kən'sain/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gửi (tiền, hàng hoá); gửi (hàng hoá) để bán
    Uỷ thác, ký thác; giao phó
    to consign a child to his uncle's care
    giao phó con cho chú nuôi

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán kinh tế ) gửi đi (hàng hoá)

    Kinh tế

    giao phó
    gửi
    gửi bán (hàng hóa)
    gửi chở
    gửi giữ
    gửi tiền
    consign money on a bank (to...)
    gửi tiền ở ngân hàng
    phó thác
    ủy thác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X