• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hồn ma, vong hồn===== =====Mánh khoé; mưu mẹo===== =====(từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng s...)
    Hiện nay (11:51, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">fetʃ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 72: Dòng 65:
    ::làm tay sai cho ai
    ::làm tay sai cho ai
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chiều dài sóng=====
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chiều dài sóng=====
    -
    =====sự tìm nạp=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====sự tìm nạp=====
    -
    =====tìm nạp=====
    +
    =====tìm nạp=====
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====lấy về=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=fetch fetch] : Foldoc
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
     
    +
    =====tim nạp=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====truy cập=====
    -
    =====lấy về=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tim nạp=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====truy cập=====
    +
    ''Giải thích VN'': Truy tìm dữ liệu hoặc các chỉ lệnh chương trình của một ổ đĩa, hoặc của một máy tính khác được nối vào máy tính của bạn bằng mạng công tác hoặc modem.
    ''Giải thích VN'': Truy tìm dữ liệu hoặc các chỉ lệnh chương trình của một ổ đĩa, hoặc của một máy tính khác được nối vào máy tính của bạn bằng mạng công tác hoặc modem.
    -
    =====truy xuất=====
    +
    =====truy xuất=====
    ''Giải thích VN'': Truy tìm dữ liệu hoặc các chỉ lệnh chương trình của một ổ đĩa, hoặc của một máy tính khác được nối vào máy tính của bạn bằng mạng công tác hoặc modem.
    ''Giải thích VN'': Truy tìm dữ liệu hoặc các chỉ lệnh chương trình của một ổ đĩa, hoặc của một máy tính khác được nối vào máy tính của bạn bằng mạng công tác hoặc modem.
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===V.===
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[back]] , [[bear]] , [[be sold for]] , [[bring]] , [[bring back]] , [[bring to]] , [[buck]] , [[call for]] , [[carry]] , [[conduct]] , [[convey]] , [[deliver]] , [[draw forth]] , [[earn]] , [[elicit]] , [[escort]] , [[get]] , [[give rise to]] , [[go for]] , [[gun]] , [[heel]] , [[lead]] , [[lug ]]* , [[make]] , [[obtain]] , [[pack]] , [[piggyback]] , [[produce]] , [[realize]] , [[retrieve]] , [[ride]] , [[sell]] , [[sell for]] , [[schlepp ]]* , [[shoulder ]]* , [[tote]] , [[transport]] , [[truck ]]* , [[yield]] , [[take]] , [[achieve]] , [[apparition]] , [[attract]] , [[ghost]] , [[inhale]] , [[sweep]] , [[trick]]
    -
    =====Get, go after or for, bring (back), retrieve, deliver,obtain, carry or convey (back): Would you please fetch myslippers?=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Summon, bring or draw forth, call, elicit: Thedoorbell fetched me from my bath.=====
    +
    :[[free]] , [[let go]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
    =====Sell for, bring (in), gofor, yield, earn, make, cost, realize: These days a house nearLondon fetches a high price.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Reach, stretch, range, span, extent: It is quite a longfetch across the bay.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    Hiện nay

    /fetʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hồn ma, vong hồn
    Mánh khoé; mưu mẹo
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sức
    to take a fetch
    gắng sức
    (hàng hải) lộ trình định sẵn
    to cast a fetch
    cài bẫy, đặt bẫy

    Động từ

    Tìm về, đem về
    to /go and/ fetch a doctor
    tìm bác sĩ
    Làm chảy máu, làm trào ra
    to fetch blood
    làm chảy máu ra
    to fetch tears
    làm trào nước mắt
    Bán được
    to fetch a hundred pounds
    bán được 100 đồng bảng
    Làm xúc động
    Làm vui thích; mua vui (cho ai)
    Làm bực mình, làm phát cáu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê
    Thở ra
    to fetch a sigh
    thở dài
    Lấy (hơi)
    Đấm thụi, thoi
    to fetch someone a blow
    thụi ai một quả
    to fetch away
    thoát khỏi (sự ràng buộc); thoát ra
    to fetch down
    (như) to bring down ( (xem) bring)
    to fetch out
    cho thấy rõ, bóc trần
    to fetch up
    nôn, mửa
    Dừng lại
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm xong
    to fetch a compass

    Xem compass

    to fetch and carry for someone
    làm tay sai cho ai

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    chiều dài sóng

    Toán & tin

    sự tìm nạp
    tìm nạp

    Xây dựng

    lấy về

    Điện tử & viễn thông

    tim nạp

    Kỹ thuật chung

    truy cập

    Giải thích VN: Truy tìm dữ liệu hoặc các chỉ lệnh chương trình của một ổ đĩa, hoặc của một máy tính khác được nối vào máy tính của bạn bằng mạng công tác hoặc modem.

    truy xuất

    Giải thích VN: Truy tìm dữ liệu hoặc các chỉ lệnh chương trình của một ổ đĩa, hoặc của một máy tính khác được nối vào máy tính của bạn bằng mạng công tác hoặc modem.

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    free , let go

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X