• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn===== ::to take refuge ::trốn tránh, ẩn...)
    Hiện nay (06:19, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'refju:dʤ</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 33: Dòng 26:
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm nơi ẩn náu, trốn tránh=====
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm nơi ẩn náu, trốn tránh=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chỗ đứng tránh (ở ngã tư đường)=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chỗ đứng tránh (ở ngã tư đường)=====
    -
    =====cụm cấp cứu=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====cụm cấp cứu=====
    -
    =====đảo an toàn=====
    +
    =====đảo an toàn=====
    ::[[refuge]] [[island]]
    ::[[refuge]] [[island]]
    ::đảo trú chân (đảo an toàn)
    ::đảo trú chân (đảo an toàn)
    -
    =====đảo an toàn (trên đường)=====
    +
    =====đảo an toàn (trên đường)=====
    -
     
    +
    -
    =====hầm trú ẩn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nơi trú ẩn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trạm cấp cứu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sanctuary, shelter, haven, asylum, protection, cover,retreat, harbour, security, safe house, stronghold, citadel,bolt-hole, hideaway, hide-out, Colloq hidy-hole or hidey-hole:The abandoned mine served as a refuge from the storm.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Excuse,pretext, resort, recourse, ruse, trick, stratagem, subterfuge,dodge, evasion, expedient: Patriotism is often the last refugeof a scoundrel.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A shelter from pursuit or danger or trouble.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A personor place etc. offering this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person, thing, or courseresorted to in difficulties.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A traffic island. [ME f. OF f.L refugium (as RE-, fugere flee)]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====hầm trú ẩn=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nơi trú ẩn=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=refuge refuge] : National Weather Service
    +
    =====trạm cấp cứu=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=refuge refuge] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=refuge refuge] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[ambush]] , [[anchorage]] , [[asylum]] , [[cover]] , [[covert]] , [[den]] , [[escape]] , [[exit]] , [[expedient]] , [[fortress]] , [[harbor]] , [[harborage]] , [[haven]] , [[hideaway]] , [[hideout]] , [[hiding place]] , [[hole]] , [[home]] , [[immunity]] , [[ivory tower ]]* , [[makeshift]] , [[opening]] , [[outlet]] , [[port]] , [[preserve]] , [[protection]] , [[recourse]] , [[resort]] , [[resource]] , [[retreat]] , [[safe place]] , [[sanctuary]] , [[security]] , [[shelter]] , [[shield]] , [[stopgap ]]* , [[stronghold]] , [[way out]] , [[ark]] , [[device]] , [[guard]] , [[hospital]] , [[lair]] , [[oasis]] , [[relief]] , [[shift]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'refju:dʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn
    to take refuge
    trốn tránh, ẩn náu
    to seek refuge
    tìm nơi ẩn náu
    to take refuge in lying
    phải dùng đến cách nói dối để mà lẩn tránh
    (nghĩa bóng) nơi nương náu, nơi nương tựa
    he is the refuge of the distressed
    anh ấy là nơi nương tựa của những người đau khổ khốn cùng
    Chỗ đứng tránh (cho những người đi bộ ở giữa ngã tư đường)
    Khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường (như) traffic island

    Ngoại động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho ẩn náu

    Nội động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm nơi ẩn náu, trốn tránh

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    chỗ đứng tránh (ở ngã tư đường)

    Xây dựng

    cụm cấp cứu
    đảo an toàn
    refuge island
    đảo trú chân (đảo an toàn)
    đảo an toàn (trên đường)
    hầm trú ẩn

    Kỹ thuật chung

    nơi trú ẩn
    trạm cấp cứu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X