-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ɔ:θə¸raiz</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 15: ::[[Authorised]] [[Version]]::[[Authorised]] [[Version]]::bản dịch kinh thánh xuất bản lần đầu tiên năm 1611, và được vua James I cho phép dùng trong các nhà thờ::bản dịch kinh thánh xuất bản lần đầu tiên năm 1611, và được vua James I cho phép dùng trong các nhà thờ+ ===Hình thái từ===+ *V-ed: [[auhthorized]]+ *V-ing: [[authorizing]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cho quyền=====+ - + - =====cho phép=====+ - + - =====ủy quyền=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cho phép=====+ - + - =====phê chuẩn=====+ - + - =====ủy quyền=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=authorize authorize] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - =====Empower, commission; sanction, approve, countenance, permit,give leave, allow, license, entitle, consent or subscribe to,endorse, Colloq OK or okay, give the green light or go-ahead to:Who authorized you to speak for all of us?=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cho quyền=====- ==Oxford==+ =====cho phép=====- ===V.tr.===+ - =====(also -ise) 1 sanction.=====+ =====ủy quyền=====+ === Kinh tế ===+ =====cho phép=====- =====(foll. by to +infin.) a giveauthority. b commission (a person or body) (authorized totrade).=====+ =====phê chuẩn=====- =====Authorization n. [ME f. OF autoriser f. med.L auctorizare f.auctor:see AUTHOR]=====+ =====ủy quyền=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[accredit]] , [[bless]] , [[commission]] , [[empower]] , [[enable]] , [[entitle]] , [[give authority]] , [[give the go-ahead]] , [[give the green light]] , [[give the word]] , [[invest]] , [[license]] , [[okay]] , [[rubber-stamp]] , [[say the word]] , [[vest]] , [[affirm]] , [[approve]] , [[confirm]] , [[countenance]] , [[endorse]] , [[give leave]] , [[let]] , [[qualify]] , [[ratify]] , [[sanction]] , [[suffer]] , [[tolerate]] , [[warrant]] , [[allow]] , [[approbate]] , [[consent]] , [[delegate]] , [[justify]] , [[legalize]] , [[legitimize]] , [[permit]] , [[rubberstamp]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[deny]] , [[reject]] , [[disallow]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accredit , bless , commission , empower , enable , entitle , give authority , give the go-ahead , give the green light , give the word , invest , license , okay , rubber-stamp , say the word , vest , affirm , approve , confirm , countenance , endorse , give leave , let , qualify , ratify , sanction , suffer , tolerate , warrant , allow , approbate , consent , delegate , justify , legalize , legitimize , permit , rubberstamp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ