• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chính, chủ yếu, cốt yếu===== ::cardinal factor ::nhân tố chủ yếu =====(ngôn ng...)
    Hiện nay (03:46, ngày 19 tháng 3 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa lỗi)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈkɑrdnl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 30: Dòng 23:
    =====Như cardinal-bird=====
    =====Như cardinal-bird=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====chủ yếu=====
    +
    =====cơ bản, chính=====
    -
     
    +
    -
    =====cơ bản=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bản=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Important, chief, key, special, main, central, principal,prime, primary, essential, necessary, fundamental; supreme,paramount, highest, first, foremost, leading, pre-eminent: Thecardinal virtues are justice, prudence, temperance, andfortitude, to which some writers add faith, hope, and charity.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(as a title Cardinal) a leading dignitary ofthe RC Church, one of the college electing the Pope.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Anysmall American songbird of the genus Richmondena, the males ofwhich have scarlet plumage.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hist. a woman's cloak, orig. ofscarlet cloth with a hood.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====Chief, fundamental; onwhich something hinges.=====
     
    -
    =====Of deep scarlet (like a cardinal'scassock).=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chủ yếu=====
    -
    =====Cardinalate n. (in sense 1 of n.). cardinally adv.cardinalship n. (in sense 1 of n.). [ME f. OF f. L cardinalisf. cardo -inis hinge: in Eng. first applied to the four virtueson which conduct 'hinges']=====
    +
    =====cơ bản=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====bản=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[basal]] , [[basic]] , [[central]] , [[chief]] , [[constitutive]] , [[essential]] , [[first]] , [[foremost]] , [[fundamental]] , [[greatest]] , [[highest]] , [[indispensable]] , [[leading]] , [[main]] , [[overriding]] , [[overruling]] , [[paramount]] , [[pivotal]] , [[preeminent]] , [[primary]] , [[prime]] , [[principal]] , [[ruling]] , [[vital]] , [[capital]] , [[key]] , [[major]] , [[number one]] , [[premier]] , [[top]] , [[cleric]] , [[cloak]] , [[head]] , [[important]] , [[number]] , [[pre]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cardinal cardinal] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=cardinal&submit=Search cardinal] : amsglossary
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cardinal cardinal] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=cardinal cardinal] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ˈkɑrdnl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chính, chủ yếu, cốt yếu
    cardinal factor
    nhân tố chủ yếu
    (ngôn ngữ học) (thuộc) số lượng
    cardinal numerals
    số từ chỉ số lượng
    Đỏ thắm
    cardinal points
    bốn phương ( Đông, Tây, Nam, Bắc)

    Danh từ

    Giáo chủ áo đỏ, giáo chủ hồng y
    Màu đỏ thắm
    Như cardinal-bird

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cơ bản, chính

    Kỹ thuật chung

    chủ yếu
    cơ bản
    bản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X