• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Tính, tính toán===== =====Tính trước, suy tính, dự tính===== ::this action had ...)
    Hiện nay (06:26, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'kælkjuleit</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 17:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho rằng, tin rằng, tưởng rằng=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho rằng, tin rằng, tưởng rằng=====
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *V-ed.[[calculated]]
     +
    * V_ing : [[calculating]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
     
    +
    =====tính toán=====
    -
    =====tính=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tính toán=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Compute, reckon, add up, assess, evaluate, count, figure(out), estimate, gauge, determine, ascertain, work out: Bradleywas able to calculate the velocity of light. They calculatedwhere the sun would come up at the equinox and built theirtemple accordingly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. ascertain or determine beforehand, esp. by mathematicsor by reckoning.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. plan deliberately.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. byon, upon) rely on; make an essential part of one''s reckoning(calculated on a quick response).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. US colloq. suppose,believe.=====
    +
    -
    =====Calculative adj. [LL calculare (as CALCULUS)]=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====tính=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=calculate calculate] : National Weather Service
    +
    =====tính toán=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=calculate calculate] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[account]] , [[add]] , [[adjust]] , [[appraise]] , [[assay]] , [[cast]] , [[cipher]] , [[consider]] , [[count]] , [[determine]] , [[divide]] , [[dope out ]]* , [[enumerate]] , [[figure]] , [[forecast]] , [[foretell]] , [[gauge]] , [[guess]] , [[judge]] , [[keep tabs]] , [[measure]] , [[multiply]] , [[number]] , [[rate]] , [[reckon]] , [[size up]] , [[subtract]] , [[sum]] , [[take account of]] , [[tally]] , [[tot]] , [[tote up]] , [[value]] , [[weigh]] , [[work out]] , [[aim]] , [[anticipate]] , [[assume]] , [[bank on]] , [[build]] , [[count on]] , [[depend on]] , [[design]] , [[intend]] , [[plan]] , [[rely on]] , [[suppose]] , [[think likely]] , [[trust]] , [[compute]] , [[assess]] , [[evaluate]] , [[valuate]] , ([[colloq]].)expect , [[average]] , [[contemplate]] , [[devise]] , [[estimate]] , [[examine]] , [[expect]] , [[infer]] , [[predict]] , [[prognosticate]] , [[project]] , [[reason]] , [[score]] , [[theorize]] , [[think]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /'kælkjuleit/

    Thông dụng

    Động từ

    Tính, tính toán
    Tính trước, suy tính, dự tính
    this action had been calculated
    hành động này có suy tính trước
    Sắp xếp, sắp đặt (nhằm làm gì); làm cho thích hợp
    ( + on, upon) trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào
    we can't calculate upon having fine weather for our holidays
    chúng ta không thể trông mong là thời tiết sẽ tốt trong dịp nghỉ của chúng ta
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho rằng, tin rằng, tưởng rằng

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tính toán

    Kinh tế

    tính
    tính toán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X