-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều shoulders=== =====Vai (một phần của cơ thể)===== =====Vai áo===== =====Thịt vai (củ...)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'ʃouldə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 15: =====( số nhiều) người được coi là phải chịu trách nhiệm==========( số nhiều) người được coi là phải chịu trách nhiệm=====- ::[[shift]] [[the]] [[blame]] [[onto]] [[somebody]] [[else's]] [[shoulders]]+ ::[[shift]] [[the]] [[blame]] [[onto]] [[somebody]] [[els]][['s]] [[shoulders]]::đổ trách nhiệm lên vai người khác::đổ trách nhiệm lên vai người khác::[[the]] [[burden]] [[of]] [[guilt]] [[has]] [[been]] [[lifted]] [[from]] [[my]] [[shoulders]]::[[the]] [[burden]] [[of]] [[guilt]] [[has]] [[been]] [[lifted]] [[from]] [[my]] [[shoulders]]Dòng 58: Dòng 51: ::[[to]] [[shoulder]] [[somebody]] [[to]] [[one]] [[side]]::[[to]] [[shoulder]] [[somebody]] [[to]] [[one]] [[side]]::chèn vai ai sang một bên::chèn vai ai sang một bên+ ===hình thái từ===+ *V-ed: [[Shouldered]]+ *Ving: [[Shouldering]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khấc lồi=====+ - =====gờchịu đầu trục=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Shoulder.gif|200px|Vai, gờ, biên, lề]]+ =====Vai, gờ, biên, lề=====- =====vai gờ=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====khấc lồi=====- =====vai trục=====+ =====gờ chịu đầu trục=====+ + =====vai gờ=====+ + =====vai trục=====''Giải thích EN'': [[A]] [[portion]] [[of]] [[a]] [[shaft]] [[or]] [[of]] [[a]] [[stepped]] [[or]] [[flanged]] [[object]] [[that]] [[has]] [[an]] [[increasing]] [[diameter]].''Giải thích EN'': [[A]] [[portion]] [[of]] [[a]] [[shaft]] [[or]] [[of]] [[a]] [[stepped]] [[or]] [[flanged]] [[object]] [[that]] [[has]] [[an]] [[increasing]] [[diameter]].Dòng 73: Dòng 74: ''Giải thích VN'': Một phần của một trục hoặc của một vật có bích và no có đường kính tăng dần.''Giải thích VN'': Một phần của một trục hoặc của một vật có bích và no có đường kính tăng dần.- =====vành gờ lồi=====+ =====vành gờ lồi=====- + === Giao thông & vận tải===- == Giao thông & vận tải==+ =====lê đường=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====lê đường=====+ ::[[hard]] [[shoulder]]::[[hard]] [[shoulder]]::lề đường được gia cố::lề đường được gia cố::[[unsurfaced]] [[shoulder]]::[[unsurfaced]] [[shoulder]]::lề đường không gia cố::lề đường không gia cố- =====vai nền ba-lát=====+ =====vai nền ba-lát=====- + === Ô tô===- == Ô tô==+ =====hông vỏ xe=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====hông vỏ xe=====+ =====vai đường=====- + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====vai đường=====+ ''Giải thích EN'': [[The]] [[edge]] [[of]] [[a]] [[road]] [[or]] [[highway]].''Giải thích EN'': [[The]] [[edge]] [[of]] [[a]] [[road]] [[or]] [[highway]].Dòng 99: Dòng 94: ::[[outer]] [[shoulder]]::[[outer]] [[shoulder]]::vai đường ngoài::vai đường ngoài- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====làm thành gờ=====- =====làm thành gờ=====+ - =====làm thành vai=====+ =====làm thành vai=====- =====lề đường=====+ =====lề đường=====::[[hard]] [[shoulder]]::[[hard]] [[shoulder]]::lề đường được gia cố::lề đường được gia cốDòng 114: Dòng 108: ::[[unsurfaced]] [[shoulder]]::[[unsurfaced]] [[shoulder]]::lề đường không gia cố::lề đường không gia cố- =====gờ=====+ =====gờ=====- + - =====vành tỳ=====+ - + - =====vấu=====+ - + - =====vỉa đường=====+ - + - =====vai=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====phần xương bả vai=====+ - + - =====vai=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shoulder shoulder] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Side, edge, verge, margin; breakdown lane: If you have aflat tyre, drive onto the hard shoulder and phone for help. 2give (someone) the cold shoulder. rebuff, snub, ostracize, send(someone) to Coventry, cold-shoulder, put (someone) down,reject, exclude, freeze (someone) out, shun, avoid, Colloq cut(dead): After his court case, they gave Nicholas the coldshoulder at his club. 3 put (one's or the) shoulder to thewheel. make every effort, make an effort, strive, work hard,pitch in, apply oneself, roll up one's sleeves, set or get towork, Colloq knuckle down, buckle down: If we put our shouldersto the wheel, we ought to be able to get our candidate elected.4 rub shoulders (with). associate (with), hobnob (with),socialize (with), consort (with), mix (with), fraternize (with),keep company (with): Once in a while, she condescends to comedown and rub shoulders with the common people. 5 shoulder toshoulder. side by side, united, as one, cooperatively, jointly,arm in arm, hand in hand, in partnership: If we fight shoulderto shoulder, we can defeat this menace and regain our freedom. 6straight from the shoulder. directly, straightforwardly,candidly, frankly, honestly, openly, unabashedly, unashamedly,unambiguously, unequivocally, plainly, bluntly, man to man,(with) no holds barred, outright, Colloq without beating aboutthe bush, without pulling (any) punches: I want to tell you,straight from the shoulder, Willie, you're the best pal in theworld.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Push, shove, jostle, hustle, thrust aside, elbow, force:She shouldered everyone aside roughly to fight her way to thebargain counter. 8 support, carry, bear, take upon oneself, takeon, accept, assume: Are you ready to shoulder theresponsibilities of caring for a family?=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A the part of the body at which the arm,foreleg, or wing is attached. b (in full shoulder joint) theend of the upper arm joining with the collar-bone andblade-bone. c either of the two projections below the neck fromwhich the arms depend.=====+ - + - =====The upper foreleg and shoulder bladeof a pig, lamb, etc. when butchered.=====+ - + - =====(in pl.) a the upperpart of the back and arms. b this part of the body regarded ascapable of bearing a burden or blame, providing comfort, etc.(needs a shoulder to cry on).=====+ - + - =====A strip of land next to ametalled road (pulled over on to the shoulder).=====+ - + - =====A part of agarment covering the shoulder.=====+ - + - =====A part of anything resemblinga shoulder in form or function, as in a bottle, mountain, tool,etc.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====A tr. push with the shoulder; jostle. b intr.make one's way by jostling (shouldered through the crowd).=====+ - =====Tr. take (a burden etc.) on one's shoulders (shouldered thefamily's problems).=====+ =====vành tỳ=====- =====A strip of cloth from shoulder to collar on a military uniformbearing a symbol of rank etc.=====+ =====vấu=====- =====A similar strip on a raincoat.shoulder to shoulder 1 side by side.=====+ =====vỉa đường=====- =====With closed ranks orunited effort.=====+ =====vai=====+ === Kinh tế ===+ =====phần xương bả vai=====- =====Shouldered adj. (also in comb.).[OE sculdorf. WG]=====+ =====vai=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[accept]] , [[assume]] , [[bear]] , [[carry]] , [[take on]] , [[take upon oneself]] , [[bulldoze ]]* , [[elbow]] , [[hustle]] , [[nudge]] , [[press]] , [[push aside]] , [[shove]] , [[thrust]] , [[incur]] , [[tackle]] , [[take over]] , [[undertake]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[deny]] , [[refuse]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ, số nhiều shoulders
Bộ phận của một vật giống như vai con người về hình dáng, vị trí (trên chiếc chai, dụng cụ, núi)
- shoulder to shoulder
- vai kề vai
Làm việc, chiến đấu cùng nhau, kề vai sát cánh; đoàn kết
- to cry on someone's shoulders
- tìm an ủi của ai, kể lể nỗi niềm đau khổ với ai
- to have broad shoulders
- khoẻ; có thể vác nặng; có thể gánh vác nhiều trách nhiệm
- to put (set) one's shoulder to the wheel
- gắng sức thực hiện nhiệm vụ
- to tell straight from the shoulder
- nói thẳng, nói bốp chát, nói thật
- to rub shoulders with
- chen vai với (bóng)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
Kỹ thuật chung
lề đường
- hard shoulder
- lề đường được gia cố
- road shoulder grading
- sự san lề đường
- shoulder trimming
- sự sửa lề đường
- unsurfaced shoulder
- lề đường không gia cố
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ