-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự phơi===== =====Sự bóc trần, sự vạch trần===== =====Sự bày hàng===== =====Sự đ...)
(15 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ɪkˈspoʊʒər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự phơi=====+ =====Sự phơi nhiễm=====+ ::[[cell phone]] [[exposure]]+ :: sự phơi nhiễm đt di động...=====Sự bóc trần, sự vạch trần==========Sự bóc trần, sự vạch trần=====Dòng 29: Dòng 24: ::dụng cụ đo độ sáng phim ảnh::dụng cụ đo độ sáng phim ảnh- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====lộ vỉa=====+ - == Hóa học & vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lộ vỉa=====- =====phơi sáng=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====phơi sáng=====+ =====Sự tiếp xúc (chemical exposure -> tiếp xúc với hóa chất)=====- === Nguồn khác ===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=exposure exposure] : Chlorine Online- == Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====thời gian rọi=====- ===Nguồn khác===+ ===Toán & tin===- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=exposure&x=0&y=0 exposure] : semiconductorglossary+ =====(vật lý ) sự phơi sáng, sự khẳng định=====- + === Xây dựng===- ==Xây dựng==+ =====mặt lộ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====mặt lộ=====+ ''Giải thích EN'': [[The]] [[act]] [[or]] [[fact]] [[of]] [[exposing]] [[or]] [[being]] [[exposed]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[distance]] [[between]] [[shingles]] [[as]] [[measured]] [[from]] [[the]] [[butt]] [[of]] [[one]] [[shingle]] [[to]] [[that]] [[of]] [[another]] [[directly]] [[above]] [[it]].''Giải thích EN'': [[The]] [[act]] [[or]] [[fact]] [[of]] [[exposing]] [[or]] [[being]] [[exposed]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[distance]] [[between]] [[shingles]] [[as]] [[measured]] [[from]] [[the]] [[butt]] [[of]] [[one]] [[shingle]] [[to]] [[that]] [[of]] [[another]] [[directly]] [[above]] [[it]].''Giải thích VN'': Phần các tấm ván lợp hoặc ngói để lộ ra khi đã lợp xong, khoảng cách từ đầu của tấm ván này tới đầu một tấm ván khác đặt ngay phía trên.''Giải thích VN'': Phần các tấm ván lợp hoặc ngói để lộ ra khi đã lợp xong, khoảng cách từ đầu của tấm ván này tới đầu một tấm ván khác đặt ngay phía trên.+ === Điện===+ =====mức lộ diện=====- == Điện==+ =====mức lộ sáng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====mức lộdiện=====+ - =====mứclộsáng=====+ =====sự lộ diện=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hướng nhà=====- =====sựlộdiện=====+ =====lộ ra=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====sự bảo dưỡng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hướng nhà=====+ - =====lộ ra=====+ =====sự lộ sáng=====- + - =====sự bảo dưỡng=====+ - + - =====sự lộ sáng=====+ ::[[double]] [[exposure]]::[[double]] [[exposure]]::sự lộ sáng kép::sự lộ sáng kép::[[photographic]] [[exposure]]::[[photographic]] [[exposure]]::sự lộ sáng chụp ảnh::sự lộ sáng chụp ảnh- =====sự lộ vỉa=====+ =====sự lộ vỉa=====- =====sự phơi sáng=====+ =====sự phơi sáng=====::[[energy]] [[exposure]]::[[energy]] [[exposure]]::sự phơi sáng năng lượng::sự phơi sáng năng lượng::[[slope]] [[exposure]]::[[slope]] [[exposure]]::sự phơi sáng nghiêng::sự phơi sáng nghiêng- =====vết lộ=====+ =====vết lộ=====+ === Kinh tế ===+ =====bày hàng=====- == Kinh tế ==+ =====bị rủi ro tổn thất hối đoái=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bày hàng=====+ - + - =====bị rủi ro tổn thất hối đoái=====+ ::[[exposure]] [[to]] [[exchange]] [[risk]]::[[exposure]] [[to]] [[exchange]] [[risk]]::sự dễ bị rủi ro tổn thất hối đoái::sự dễ bị rủi ro tổn thất hối đoái- =====dễ bị tổn thất=====+ =====dễ bị tổn thất=====- + - =====sự bày hàng=====+ - + - =====sự dễ bị rủi ro=====+ - + - =====sự dễ bị tổn thất=====+ - + - =====sự phơi bày=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=exposure exposure] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Baring, uncovering, laying open, unveiling, disclosure,disclosing, unmasking, revealing, revelation, expos‚, airing,publication, publishing, communicating, communication, leaking,leak, divulging: The exposure of the spy was part of the plan.2 jeopardy, risk, hazard, endangerment, vulnerability,imperilment; danger, peril: By diversifying your investments,you reduce your exposure to a loss in just one. 3 familiarity,knowledge, acquaintance, experience, contact, conversancy: Myexposure to Chinese philosophy has been negligible.=====+ - + - =====Aspect,view, outlook, orientation, frontage; setting, location,direction: She said that she preferred a bedroom with aneasterly exposure.=====+ - ==Oxford==+ =====sự bày hàng=====- ===N.===+ - =====(foll. by to) 1 the act or condition of exposing or beingexposed (to air, cold, danger, etc.).=====+ =====rủi ro=====+ ::[[risk]] [[exposure]]+ ::mức độ rủi ro- =====The condition of beingexposed to the elements, esp. in severe conditions (died fromexposure).=====- =====The revelation of an identity or fact, esp. whenconcealed or likely to find disapproval.=====+ =====sự dễ bị tổn thất=====- =====Photog. a theaction of exposing a film etc. to the light. b the duration ofthis action. c the area of film etc. affected by it.=====+ =====sự phơi bày=====- =====Anaspect or outlook (has a fine southern exposure).=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[acknowledgment]] , [[airing]] , [[baring]] , [[betrayal]] , [[confession]] , [[defenselessness]] , [[denudation]] , [[denunciation]] , [[disclosure]] , [[display]] , [[divulgence]] , [[divulging]] , [[exhibition]] , [[expos]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
mặt lộ
Giải thích EN: The act or fact of exposing or being exposed; specific uses include: the distance between shingles as measured from the butt of one shingle to that of another directly above it.
Giải thích VN: Phần các tấm ván lợp hoặc ngói để lộ ra khi đã lợp xong, khoảng cách từ đầu của tấm ván này tới đầu một tấm ván khác đặt ngay phía trên.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acknowledgment , airing , baring , betrayal , confession , defenselessness , denudation , denunciation , disclosure , display , divulgence , divulging , exhibition , expos
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ