-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự lớn lên (của cây cối); độ lớn lên===== =====Tiền lãi, tiền lời===== =====(toá...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">/'inkrimənt/</font>'''=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: ::lượng gia của một hàm::lượng gia của một hàm- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====số lãi=====+ - ==Xây dựng==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Sự tăng, số gia, lượng gia=====- =====khoảntăng giacố=====+ - =====sựtăng gia cố=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====số lãi=====+ === Xây dựng===+ =====khoản tăng gia cố=====- =====tăngdần=====+ =====sự tăng gia cố=====- ==Điện lạnh==+ =====tăng dần=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện lạnh===- =====gia lượng=====+ =====gia lượng=====::[[logarithmic]] [[increment]]::[[logarithmic]] [[increment]]::gia lượng loga::gia lượng loga- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lương tăng=====- =====lương tăng=====+ ::[[deformation]] [[increment]]::[[deformation]] [[increment]]::lượng tăng biến dạng::lượng tăng biến dạngDòng 51: Dòng 43: ::[[stress]] [[increment]]::[[stress]] [[increment]]::lượng tăng ứng lực::lượng tăng ứng lực- =====lượng tăng=====+ =====lượng tăng=====::[[deformation]] [[increment]]::[[deformation]] [[increment]]::lượng tăng biến dạng::lượng tăng biến dạngDòng 62: Dòng 54: ::[[stress]] [[increment]]::[[stress]] [[increment]]::lượng tăng ứng lực::lượng tăng ứng lực- =====độ lớn=====+ =====độ lớn=====- =====lượng gia=====+ =====lượng gia=====::[[independent]] [[increment]]::[[independent]] [[increment]]::lượng gia độc lập::lượng gia độc lập::[[logarithmic]] [[increment]]::[[logarithmic]] [[increment]]::lượng gia lôgarit::lượng gia lôgarit- =====gia số=====+ =====gia số=====- =====gia tăng=====+ =====gia tăng=====::[[basic]] [[increment]]::[[basic]] [[increment]]::độ gia tăng cơ sở::độ gia tăng cơ sởDòng 82: Dòng 74: ::[[velocity]] [[increment]]::[[velocity]] [[increment]]::sự giă tăng tốc độ::sự giă tăng tốc độ- =====số gia=====+ =====số gia=====- + - =====số tăng=====+ - + - =====sự lớn lên=====+ - + - =====sự tăng lên=====+ - + - =====tiền lãi=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====số gia=====+ - + - =====số tăng=====+ - + - =====sự tăng lên=====+ - + - =====sự tăng trị (giá đất)=====+ - ===Nguồn khác===+ =====số tăng=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=increment increment] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====sự lớn lên=====- ===N.===+ - =====Increase, addition, gain, accrual or chiefly Brit accrument,augmentation: The increment last year barely compensated forinflation.=====+ =====sự tăng lên=====- ==Oxford==+ =====tiền lãi=====- ===N.===+ === Kinh tế ===+ =====số gia=====- =====A an increase or addition, esp. one of a series on a fixedscale. b the amount of this.=====+ =====số tăng=====- =====Math. a small amount by which avariable quantity increases.=====+ =====sự tăng lên=====- =====Incremental adj.[ME f. Lincrementum f. increscere INCREASE]=====+ =====sự tăng trị (giá đất)=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[accession]] , [[accretion]] , [[accrual]] , [[accrument]] , [[addition]] , [[advancement]] , [[augmentation]] , [[enlargement]] , [[increase]] , [[profit]] , [[raise]] , [[rise]] , [[supplement]] , [[advance]] , [[boost]] , [[hike]] , [[jump]] , [[accumulation]] , [[gain]] , [[growth]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[decrease]] , [[loss]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lương tăng
- deformation increment
- lượng tăng biến dạng
- displacement increment
- lượng tăng chuyển vị
- increment size
- lượng tăng
- increment/decrement counter
- ống đếm lượng tăng/lượng giảm
- load increment
- lượng tăng tải trọng
- stress increment
- lượng tăng ứng lực
lượng tăng
- deformation increment
- lượng tăng biến dạng
- displacement increment
- lượng tăng chuyển vị
- increment/decrement counter
- ống đếm lượng tăng/lượng giảm
- load increment
- lượng tăng tải trọng
- stress increment
- lượng tăng ứng lực
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accession , accretion , accrual , accrument , addition , advancement , augmentation , enlargement , increase , profit , raise , rise , supplement , advance , boost , hike , jump , accumulation , gain , growth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ