• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra)===== ::she was wary of [[stran...)
    Hiện nay (09:09, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'weəri</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 9:
    ::cô ta cảnh giác với những người lạ
    ::cô ta cảnh giác với những người lạ
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    -
    =====Cautious, careful, on (one's) guard, circumspect, prudent,apprehensive, chary, watchful, vigilant, on the qui vive,heedful, observant, on (one's) toes, Colloq cagey, Slang leery(of): Phoebe is wary of going out with someone she doesn'tknow.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====adjective=====
    -
    ===Adj.===
    +
    :[[alert]] , [[attentive]] , [[cagey]] , [[calculating]] , [[canny]] , [[chary]] , [[circumspect]] , [[considerate]] , [[discreet]] , [[distrustful]] , [[doubting]] , [[frugal]] , [[gingerly]] , [[guarded]] , [[handling with kid gloves]] , [[heedful]] , [[keeping on one]]’s toes , [[leery]] , [[on guard]] , [[on the lookout]] , [[on the qui vive]] , [[provident]] , [[prudent]] , [[safe]] , [[saving]] , [[sly]] , [[sparing]] , [[suspicious]] , [[thinking twice]] , [[thrifty]] , [[unwasteful]] , [[vigilant]] , [[walking on eggs]] , [[watchful]] , [[watching one]]’s step , [[watching out]] , [[wide-awake]] , [[observant]] , [[open-eyed]] , [[wakeful]] , [[careful]] , [[cautious]] , [[forehanded]] , [[mindful]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====(warier, wariest) 1 on one''s guard; given to caution;circumspect.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[careless]] , [[foolish]] , [[heedless]] , [[incautious]] , [[indiscreet]] , [[rash]] , [[reckless]]
    -
    =====(foll. by of) cautious, suspicious (am wary ofusing lifts).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Showing or done with caution or suspicion (awary expression).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Warily adv. wariness n. [WARE(2) + -Y(1)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wary wary] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=wary wary] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'weəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra)
    she was wary of strangers
    cô ta cảnh giác với những người lạ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X