• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ sewed, .sewn (hoặc) sewed=== =====May, khâu===== ::to sew (on) a button ::đinh k...)
    Hiện nay (10:19, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">soʊ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 31: Dòng 24:
    ::[[to]] [[sew]] [[up]] [[a]] [[deal]]
    ::[[to]] [[sew]] [[up]] [[a]] [[deal]]
    ::sắp xếp được một vụ mua bán
    ::sắp xếp được một vụ mua bán
    -
    ::[[to]] [[be]] [[sewed]] [[up]]
    +
    ::[[to]] [[be]] [[sew]] [[up]]
    ::(từ lóng) mệt lử, mệt nhoài
    ::(từ lóng) mệt lử, mệt nhoài
    Dòng 37: Dòng 30:
    ::[[to]] [[sew]] [[someone]] [[up]]
    ::[[to]] [[sew]] [[someone]] [[up]]
    ::(từ lóng) làm cho ai mệt lử
    ::(từ lóng) làm cho ai mệt lử
    -
    ::[[to]] [[sew]] [[something]] [[in/into]] [[something]]
    +
    ::[[to]] [[sew]] [[something]] [[in]][[into]] [[something]]
    ::bọc cái gì bằng cách khâu
    ::bọc cái gì bằng cách khâu
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[sewing]]
     +
    *Past: [[sewn]]
     +
    *PP: [[sewn]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khâu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====buộc dây=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thắt chặt=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sew sew] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sew up, stitch, darn, mend, repair; sew on, attach, fasten;tack, baste, hem: Would you sew up a hole in my sweater for meand, while you're at it, would you mind sewing a button on myshirt?=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(past part. sewn or sewed) 1 (also absol.) fasten, join,etc., by making stitches with a needle and thread or asewing-machine.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make (a garment etc.) by sewing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(oftenfoll. by on, in, etc.) attach by sewing (shall I sew on yourbuttons?).=====
    +
    -
    =====Colloq.(esp. in passive) satisfactorily arrange or finish dealing with(a project etc.).=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====khâu=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====buộc dây=====
    -
    =====Esp. US obtain exclusive use of.=====
    +
    =====thắt chặt=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[baste]] , [[bind]] , [[embroider]] , [[fasten]] , [[piece]] , [[seam]] , [[stitch]] , [[tack]] , [[tailor]] , [[work]] , [[darn]] , [[join]] , [[mend]] , [[needle]] , [[patch]] , [[suture]] , [[unite]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[rip]] , [[tear]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /soʊ/

    Thông dụng

    Nội động từ sewed, .sewn (hoặc) sewed

    May, khâu
    to sew (on) a button
    đinh khuy
    to sew in a patch
    khâu miếng vá
    to sew over the seam again
    khâu thêm lên đường nối

    Ngoại động từ

    May, khâu
    to sew piece together
    khâu những mảnh vào với nhau
    Đóng (trang sách)
    to sew up
    khâu lại
    (thông tục) dàn xếp; thanh toán, giải quyết (cái gì)
    to sew up a deal
    sắp xếp được một vụ mua bán
    to be sew up
    (từ lóng) mệt lử, mệt nhoài
    Say
    to sew someone up
    (từ lóng) làm cho ai mệt lử
    to sew something ininto something
    bọc cái gì bằng cách khâu

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khâu

    Kinh tế

    buộc dây
    thắt chặt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    rip , tear

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X