• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Kinh khủng, kinh khiếp===== ::horrible cruelty ::sự tàn ác khủng khiếp =====Kinh t...)
    Hiện nay (01:59, ngày 2 tháng 5 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (sửa đổi)
     
    (15 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'hɔrәbl (BrE)</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    =====/'''<font color="red"> 'hɔ:rәbl (AmE)</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 20:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====khủng khiếp=====
    +
    =====khủng khiếp=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Awful, horrendous, horrid, horrifying, horrific,terrible, terrifying, dreadful, abominable, abhorrent,appalling, frightening, frightful, ghastly, grim, grisly,ghoulish, gruesome, loathsome, hideous, repulsive, revolting,disgusting, sickening, nauseating, nauseous, harrowing,blood-curdling, macabre, unspeakable, shocking: The horriblesight of her father's mangled body haunted her for the rest ofher days. 2 awful, nasty, unpleasant, disagreeable, horrid,terrible, dreadful, obnoxious, offensive, atrocious, monstrous,contemptible, detestable, despicable, Colloq Brit beastly: Thefood was perfectly horrible at our hotel. Take that horriblelittle dog away.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Causing or likely to cause horror; hideous, shocking.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. unpleasant, excessive (horrible weather; horriblenoise).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Horribleness n. horribly adv. [ME f. OF (h)orriblef. L horribilis f. horrere: see HORRID]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=horrible horrible] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[abhorrent]] , [[abominable]] , [[appalling]] , [[awful]] , [[beastly]] , [[cruel]] , [[detestable]] , [[disagreeable]] , [[disgusting]] , [[dreadful]] , [[eerie]] , [[execrable]] , [[fairy]] , [[fearful]] , [[frightful]] , [[ghastly]] , [[grim]] , [[grisly]] , [[gruesome]] , [[heinous]] , [[hideous]] , [[horrendous]] , [[horrid]] , [[loathsome]] , [[lousy]] , [[lurid]] , [[mean]] , [[nasty]] , [[obnoxious]] , [[offensive]] , [[repellent]] , [[repulsive]] , [[revolting]] , [[scandalous]] , [[scary]] , [[shameful]] , [[shocking]] , [[sickie]] , [[terrible]] , [[terrifying]] , [[ungodly]] , [[unholy]] , [[unkind]] , [[bloodcurdling]] , [[hair-raising]] , [[horrific]] , [[terrific]] , [[macabre]] , [[atrocious]] , [[despicable]] , [[dire]] , [[excruciating]] , [[formidable]] , [[grewsome]] , [[harrowing]] , [[nefarious]] , [[ugly]] , [[unbearable]] , [[unpleasant]] , [[unspeakable]] , [[vile]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[pleasant]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    Hiện nay

    /'hɔrәbl (BrE)/
    / 'hɔ:rәbl (AmE)/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kinh khủng, kinh khiếp
    horrible cruelty
    sự tàn ác khủng khiếp
    Kinh tởm, xấu xa
    (thông tục) đáng ghét; hết sức khó chịu; quá lắm
    horrible weather
    thời tiết hết sức khó chịu
    horrible noise
    tiếng ồn ào quá lắm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khủng khiếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X