-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Đi lung tung, đi lộn xộn===== =====Tụt hậu, không theo kịp những người khác t...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈstrægəl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Nội động từ======Nội động từ===Dòng 25: Dòng 17: =====Lan ra một cách lung tung, lộn xộn (cây)==========Lan ra một cách lung tung, lộn xộn (cây)=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Hình Thái Từ===- ===V.===+ *Ved : [[Straggled]]- + *Ving: [[Straggling]]- =====Stray, ramble, loiter, rove, prowl, range, drift, wander,meander, (be) spread, Colloq mosey:Thousands of refugeesstraggled along the road away from the bombed village.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.intr.=====+ - + - =====Lack or lose compactness or tidiness.=====+ - + - =====Be or become dispersed or sporadic.=====+ - + - =====Trail behind others in amarch or race etc.=====+ - + - =====(of a plant, beard, etc.) grow long andloose.=====+ - + - =====N. a body or group of straggling or scattered personsor things.=====+ - + - =====Straggler n. straggly adj. (stragglier,straggliest).[ME, perh. rel. to dial. strake go, rel. toSTRETCH]=====+ - == Tham khảo chung ==- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=straggle&x=0&y=0 straggle] :semiconductorglossary+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[be late]] , [[dawdle]] , [[drift]] , [[lag]] , [[loiter]] , [[maunder]] , [[meander]] , [[poke]] , [[poke around]] , [[ramble]] , [[range]] , [[roam]] , [[rove]] , [[scramble]] , [[spread]] , [[straddle]] , [[string out]] , [[tail]] , [[trail]] , [[spill]] , [[stray]] , [[wander]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[hurry]] , [[run]] , [[rush]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ