• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Oi bức, ngột ngạt (thời tiết, khí hậu..)===== =====Nóng nảy (tính tình)===== =====Đầy nhục cảm; đẹp mộ...)
    Hiện nay (10:04, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´sʌltri</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    ::một nụ cười đầy nhục cảm
    ::một nụ cười đầy nhục cảm
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Hot, humid, sticky, stuffy, stifling, oppressive, close,muggy, steamy, steaming, moist, damp, sweltering, suffocating:I was happy to be languishing again in the sultry warmth of StLucia. 2 lusty, lustful, passionate, erotic, seductive,voluptuous, provocative, sensual, Colloq sexy, hot: Shecontinued her sultry, slow, sinuous dance.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====(sultrier, sultriest) 1 (of the atmosphere or the weather)hot or oppressive; close.=====
     
    - 
    -
    =====(of a person, character, etc.)passionate; sensual.=====
     
    -
    =====Sultrily adv. sultriness n. [obs.sulter SWELTER]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[baking]] , [[broiling]] , [[burning]] , [[close]] , [[hot]] , [[mucky]] , [[muggy]] , [[oppressive]] , [[red-hot ]]* , [[scorching]] , [[sizzling]] , [[smothering]] , [[soggy]] , [[sticky]] , [[stifling]] , [[stuffy]] , [[suffocating]] , [[sweltering]] , [[sweltry]] , [[torrid]] , [[wet]] , [[desirable]] , [[erotic]] , [[heavy ]]* , [[hot ]]* , [[lurid]] , [[passionate]] , [[provocative]] , [[seductive]] , [[sexy]] , [[steamy]] , [[voluptuous]] , [[x-rated ]]* , [[humid]] , [[ardent]] , [[blistering]] , [[boiling]] , [[fiery]] , [[heated]] , [[red-hot]] , [[roasting]] , [[scalding]] , [[searing]] , [[miasmic]] , [[sensual]] , [[sulfurous]] , [[sulphurous]] , [[tropical]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[cool]] , [[dry]] , [[cold]] , [[frigid]] , [[ugly]] , [[unappealing]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´sʌltri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Oi bức, ngột ngạt (thời tiết, khí hậu..)
    Nóng nảy (tính tình)
    Đầy nhục cảm; đẹp một cách bí hiểm và xác thịt (về một người đàn bà và vẻ mặt của chị ta)
    a sultry smile
    một nụ cười đầy nhục cảm


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X