• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Trứng===== ::an addle egg ::trứng ung =====(quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi===== ...)
    Hiện nay (09:41, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">eg</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 11:
    ::[[to]] [[lay]] [[eggs]]
    ::[[to]] [[lay]] [[eggs]]
    ::đặt mìn
    ::đặt mìn
    -
    ::[[a]] [[curate's]] [[egg]]
    +
     
     +
    ===Ngoại động từ===
     +
     
     +
    =====Trộn trứng vào, đánh trứng vào=====
     +
     
     +
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ném trứng vào=====
     +
     
     +
    =====( + on) thúc giục=====
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[a]] [[curate's]] [[egg]] =====
    ::cái có cả hai mặt tốt và xấu
    ::cái có cả hai mặt tốt và xấu
    -
    ::[[as]] [[full]] [[as]] [[an]] [[egg]]
    +
    ===== [[as]] [[full]] [[as]] [[an]] [[egg]] =====
    ::chật ních, chật như nêm
    ::chật ních, chật như nêm
    -
    ::[[as]] [[sure]] [[as]] [[egg]] [[is]] [[egg]]
    +
    ===== [[as]] [[sure]] [[as]] [[egg]] [[is]] [[egg]] =====
    Xem [[sure]]
    Xem [[sure]]
    -
    ::[[bad]] [[egg]]
    +
    ===== [[bad]] [[egg]] =====
    ::người không làm được trò trống gì; kế hoạch không đi đến đâu
    ::người không làm được trò trống gì; kế hoạch không đi đến đâu
    -
    ::[[good]] [[egg]]
    +
    ===== [[good]] [[egg]] =====
    ::(từ lóng) người rất tốt, vật rất tốt
    ::(từ lóng) người rất tốt, vật rất tốt
    -
    ::[[to]] [[have]] ([[put]]) [[all]] [[one's]] [[eggs]] [[in]] [[one]] [[basket]]
    +
    ===== [[to]] [[have]] ([[put]]) [[all]] [[one's]] [[eggs]] [[in]] [[one]] [[basket]] =====
    ::(tục ngữ) một mất một còn, được ăn cả ngã về không
    ::(tục ngữ) một mất một còn, được ăn cả ngã về không
    -
    ::[[in]] [[the]] [[egg]]
    +
    ===== [[in]] [[the]] [[egg]] =====
    ::trong trứng nước, trong giai đoạn phôi thai
    ::trong trứng nước, trong giai đoạn phôi thai
    -
    ::[[to]] [[crash]] [[in]] [[the]] [[egg]]
    +
    :::[[to]] [[crash]] [[in]] [[the]] [[egg]]
    ::bóp chết ngay khi còn trong trứng nước
    ::bóp chết ngay khi còn trong trứng nước
    -
    ::[[to]] [[lay]] [[an]] [[egg]]
    +
    ::: [[to]] [[lay]] [[an]] [[egg]]
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...)
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...)
    -
    ::[[teach]] [[your]] [[grandmother]] [[to]] [[suck]] [[eggs]]
    +
    ===== [[teach]] [[your]] [[grandmother]] [[to]] [[suck]] [[eggs]] =====
    ::trứng lại đòi khôn hơn vịt
    ::trứng lại đòi khôn hơn vịt
    -
    ::[[to]] [[be]] [[left]] [[with]] [[egg]] [[all]] [[over]] [[one's]] [[face]]
    +
    ===== [[to]] [[be]] [[left]] [[with]] [[egg]] [[all]] [[over]] [[one's]] [[face]] =====
    ::tỏ vẻ ngớ ngẩn
    ::tỏ vẻ ngớ ngẩn
    -
    ::[[to]] [[kill]] [[the]] [[goose]] [[that]] [[lays]] [[the]] [[golden]] [[egg]]
    +
    ===== [[to]] [[kill]] [[the]] [[goose]] [[that]] [[lays]] [[the]] [[golden]] [[egg]] =====
    ::tham lợi trước mắt
    ::tham lợi trước mắt
    -
    ::[[to]] [[make]] [[an]] [[omelette]] [[without]] [[breaking]] [[eggs]]
    +
    ===== [[to]] [[make]] [[an]] [[omelette]] [[without]] [[breaking]] [[eggs]] =====
    ::muốn đạt mục đích thì phải chịu gian nan tổn thất
    ::muốn đạt mục đích thì phải chịu gian nan tổn thất
    -
    ===Ngoại động từ===
     
    - 
    -
    =====Trộn trứng vào, đánh trứng vào=====
     
    - 
    -
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ném trứng vào=====
     
    - 
    -
    =====( + on) thúc giục=====
     
    - 
    -
    == Hóa học & vật liệu==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====mìn=====
     
    - 
    -
    == Kỹ thuật chung ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====ngư lôi=====
     
    - 
    -
    === Nguồn khác ===
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=egg egg] : Corporateinformation
     
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===hình thái từ===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=egg egg] : Chlorine Online
    +
    * Ved: [[egged]]
     +
    * Ving:[[egging]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====trứng=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====mìn=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====ngư lôi=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====trứng=====
    =====trứng cá=====
    =====trứng cá=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bud]] , [[cackle ]]* , [[cackleberry]] , [[germ]] , [[nucleus]] , [[oospore]] , [[ovum]] , [[roe]] , [[rudiment]] , [[spawn]] , [[yellow eye]] , [[cell]] , [[chicken]] , [[embryo]] , [[fellow]] , [[food]] , [[gamete]] , [[oviparity]] , [[ovoviviparity]] , [[ovule]] , [[person]] , [[seed]]

    Hiện nay

    /eg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trứng
    an addle egg
    trứng ung
    (quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi
    to lay eggs
    đặt mìn

    Ngoại động từ

    Trộn trứng vào, đánh trứng vào
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ném trứng vào
    ( + on) thúc giục

    Cấu trúc từ

    a curate's egg
    cái có cả hai mặt tốt và xấu
    as full as an egg
    chật ních, chật như nêm
    as sure as egg is egg

    Xem sure

    bad egg
    người không làm được trò trống gì; kế hoạch không đi đến đâu
    good egg
    (từ lóng) người rất tốt, vật rất tốt
    to have (put) all one's eggs in one basket
    (tục ngữ) một mất một còn, được ăn cả ngã về không
    in the egg
    trong trứng nước, trong giai đoạn phôi thai
    to crash in the egg
    bóp chết ngay khi còn trong trứng nước
    to lay an egg
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...)
    teach your grandmother to suck eggs
    trứng lại đòi khôn hơn vịt
    to be left with egg all over one's face
    tỏ vẻ ngớ ngẩn
    to kill the goose that lays the golden egg
    tham lợi trước mắt
    to make an omelette without breaking eggs
    muốn đạt mục đích thì phải chịu gian nan tổn thất

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    mìn

    Kỹ thuật chung

    ngư lôi

    Kinh tế

    trứng
    trứng cá

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X