-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ngụ ý, bao hàm, ám chỉ; mặc nhiên===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ngụ ý=====...)(sửa đổi)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ɪmˈplaɪd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====ngụ ý=====+ =====ngụ ý======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- + - =====hàm ẩn=====+ - =====hiểu ngầm=====+ =====hàm ẩn=====- ==Tham khảo chung==+ =====hiểu ngầm=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=implied implied] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=implied implied] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[adumbrated]] , [[alluded to]] , [[allusive]] , [[connoted]] , [[constructive]] , [[figured]] , [[foreshadowed]] , [[hidden]] , [[implicit]] , [[indicated]] , [[indicative]] , [[indirect]] , [[inferential]] , [[inferred]] , [[inherent]] , [[insinuated]] , [[intended]] , [[involved]] , [[latent]] , [[lurking]] , [[meant]] , [[occult]] , [[parallel]] , [[perceptible]] , [[potential]] , [[significative]] , [[signified]] , [[suggested]] , [[symbolized]] , [[tacit]] , [[tacitly assumed]] , [[undeclared]] , [[understood]] , [[unexpressed]] , [[unsaid]] , [[unspoken]] , [[unuttered]] , [[wordless]] , [[assumed]] , [[hinted]] , [[intimated]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[explicated]] , [[expressed]] , [[stated]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adumbrated , alluded to , allusive , connoted , constructive , figured , foreshadowed , hidden , implicit , indicated , indicative , indirect , inferential , inferred , inherent , insinuated , intended , involved , latent , lurking , meant , occult , parallel , perceptible , potential , significative , signified , suggested , symbolized , tacit , tacitly assumed , undeclared , understood , unexpressed , unsaid , unspoken , unuttered , wordless , assumed , hinted , intimated
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ