-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ig'zistəns</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: =====Vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật; thực thể==========Vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật; thực thể=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự tồn tại=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sự tồn tại=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=existence existence] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Being, presence, actuality, fact: Most cultures believein the existence of one god or more.=====+ - + - =====Life, living;continuance, continuation, persistence, permanence, duration,endurance: The early settlers had to struggle for existence.=====+ - + - =====Entity, being, creature; ens, quiddity, essence: In Hinduphilosophy, there is no limit to the number of existences.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The fact or condition of being or existing.=====+ - + - =====The mannerof one's existing or living, esp. under adverse conditions (awretched existence).=====+ - =====An existing thing.=====+ ===Toán & tin===+ =====sự tồn tại=====- =====All that exists.[ME f. OF existence or LL existentia f. L exsistere (as EX-(1),stare stand)]=====+ ::[[unique]] [[existence]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ::(toán logic ) tồn tại duy nhất+ === Kinh tế ===+ =====sự tồn tại=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[actuality]] , [[animation]] , [[being]] , [[breath]] , [[continuance]] , [[continuation]] , [[duration]] , [[endurance]] , [[entity]] , [[essence]] , [[hand one is dealt]] , [[individuality]] , [[journey]] , [[lifing]] , [[permanence]] , [[perseverance]] , [[presence]] , [[rat race ]]* , [[reality]] , [[real world ]]* , [[something]] , [[subsistence]] , [[survival]] , [[the big game]] , [[world]] , [[day]] , [[lifetime]] , [[span]] , [[term]] , [[existent]] , [[individual]] , [[object]] , [[corporality]] , [[corporeity]] , [[esse]] , [[individuation]] , [[life]] , [[materiality]] , [[notion]] , [[status quo]] , [[substantiality]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[death]] , [[inanimateness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- actuality , animation , being , breath , continuance , continuation , duration , endurance , entity , essence , hand one is dealt , individuality , journey , lifing , permanence , perseverance , presence , rat race * , reality , real world * , something , subsistence , survival , the big game , world , day , lifetime , span , term , existent , individual , object , corporality , corporeity , esse , individuation , life , materiality , notion , status quo , substantiality
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ