• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự sống, sự tồn tại, sự hiện hữu===== ::in existence ::tồn tại ::a [[preca...)
    Hiện nay (05:35, ngày 27 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ig'zistəns</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 12:
    =====Vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật; thực thể=====
    =====Vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật; thực thể=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự tồn tại=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự tồn tại=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=existence existence] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Being, presence, actuality, fact: Most cultures believein the existence of one god or more.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Life, living;continuance, continuation, persistence, permanence, duration,endurance: The early settlers had to struggle for existence.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Entity, being, creature; ens, quiddity, essence: In Hinduphilosophy, there is no limit to the number of existences.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The fact or condition of being or existing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The mannerof one's existing or living, esp. under adverse conditions (awretched existence).=====
    +
    -
    =====An existing thing.=====
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====sự tồn tại=====
    -
    =====All that exists.[ME f. OF existence or LL existentia f. L exsistere (as EX-(1),stare stand)]=====
    +
    ::[[unique]] [[existence]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ::(toán logic ) tồn tại duy nhất
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sự tồn tại=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[actuality]] , [[animation]] , [[being]] , [[breath]] , [[continuance]] , [[continuation]] , [[duration]] , [[endurance]] , [[entity]] , [[essence]] , [[hand one is dealt]] , [[individuality]] , [[journey]] , [[lifing]] , [[permanence]] , [[perseverance]] , [[presence]] , [[rat race ]]* , [[reality]] , [[real world ]]* , [[something]] , [[subsistence]] , [[survival]] , [[the big game]] , [[world]] , [[day]] , [[lifetime]] , [[span]] , [[term]] , [[existent]] , [[individual]] , [[object]] , [[corporality]] , [[corporeity]] , [[esse]] , [[individuation]] , [[life]] , [[materiality]] , [[notion]] , [[status quo]] , [[substantiality]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[death]] , [[inanimateness]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ig'zistəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sống, sự tồn tại, sự hiện hữu
    in existence
    tồn tại
    a precarious existence
    cuộc sống gieo neo
    Vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật; thực thể

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự tồn tại
    unique existence
    (toán logic ) tồn tại duy nhất

    Kinh tế

    sự tồn tại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X