• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đánh cuộc===== ::to lay (make) a bet ::đánh cuộc ::to lose a ...)
    Hiện nay (22:38, ngày 25 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">bet</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 15:
    =====Lời dự đoán=====
    =====Lời dự đoán=====
    -
    ===(bất qui tắc) động từ .bet, betted===
    +
    ===Động từ ===
    =====Đánh cuộc, đánh cá=====
    =====Đánh cuộc, đánh cá=====
    Dòng 40: Dòng 33:
    ::bạn dám chắc 100 phần trăm rằng tối nay hắn sẽ vắng mặt?
    ::bạn dám chắc 100 phần trăm rằng tối nay hắn sẽ vắng mặt?
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ===Hình Thái từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    * past: [[bet]]/[[betted]]
    -
    =====đánh cuộc=====
    +
    * PP: [[bet]]/[[betted]]
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=bet bet] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====có cược=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bet bet] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=bet&searchtitlesonly=yes bet] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Wager, stake, risk, venture, Brit punt, Colloq Britflutter: He could not afford more than a small bet.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Wager, stake, gamble, risk, hazard, play, lay, put,chance, venture, Brit punt: Every week he bet a small amount onthe lottery.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (betting; past and past part. bet or betted) 1intr. (foll. by on or against with ref. to the outcome) risk asum of money etc. against another's on the basis of the outcomeof an unpredictable event (esp. the result of a race, game,etc., or the outcome in a game of chance).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. risk (anamount) on such an outcome or result (bet œ10 on a horse).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. risk a sum of money against (a person).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. colloq. feelsure (bet they've forgotten it).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act of betting(make a bet).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The money etc. staked (put a bet on).=====
    +
    -
    =====Colloq. an opinion, esp. a quickly formed or spontaneous one (mybet is that he won't come).=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====Colloq. a choice or course ofaction (she's our best bet).=====
    +
    ===Toán & tin===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====(lý thuyết trò chơi ) đánh cuộc=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====có cược=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[action]] , [[ante]] , [[betting]] , [[chance]] , [[down on]] , [[hazard]] , [[long shot]] , [[lot]] , [[lottery]] , [[odds]] , [[odds on]] , [[parlay]] , [[play]] , [[pledge]] , [[plunge]] , [[pot]] , [[raffle]] , [[random shot]] , [[risk]] , [[shot]] , [[shot in the dark ]]* , [[speculation]] , [[stake]] , [[sweepstakes]] , [[uncertainty]] , [[venture]] , [[wager]] , [[croupier]] , [[gamble]] , [[gambling]] , [[hedge]] , [[horse racing]] , [[martingale]] , [[pari-mutuel]] , [[punter]] , [[totalizator]] , [[tote]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[ante]] , [[buy in on]] , [[chance]] , [[dice]] , [[game]] , [[hazard]] , [[lay down]] , [[lay odds]] , [[play against]] , [[play for]] , [[play the ponies]] , [[pledge]] , [[pony up]] , [[put]] , [[put money on]] , [[risk]] , [[set]] , [[speculate]] , [[tempt fortune]] , [[toss up]] , [[trust]] , [[venture]] , [[wager]] , [[lay]] , [[post]] , [[stake]] , [[gamble]] , [[play]] , [[hedge]] , [[lottery]] , [[odds]] , [[parlay]] , [[plunge]] , [[pot]] , [[raffle]] , [[stake]].--n. wager , [[staked]] , [[wage]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /bet/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đánh cuộc
    to lay (make) a bet
    đánh cuộc
    to lose a bet
    thua cuộc
    to win a bet
    thắng cuộc
    Tiền đánh cuộc
    Lời dự đoán

    Động từ

    Đánh cuộc, đánh cá
    to bet on someone's winning
    đánh cuộc ai thắng
    to bet against someone's winning
    đánh cuộc ai thua
    to bet on a certainty
    chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng
    to bet one's shirt
    bán cả khố đi mà đánh cuộc
    you bet
    anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn
    to bet one's bottom dollar on sth
    chắc chắn 100 phần trăm về điều gì
    do you bet your bottom dollar that he will be absent tonight?
    bạn dám chắc 100 phần trăm rằng tối nay hắn sẽ vắng mặt?

    Hình Thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (lý thuyết trò chơi ) đánh cuộc

    Kinh tế

    có cược

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X