-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác wabble ===Danh từ=== =====Sực lắc lư, sự lung lay===== =====Sự lảo đảo, sự loạng c...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">wɔbl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 39: Dòng 32: =====Làm rung rung, làm run run==========Làm rung rung, làm run run=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ===Hình thái từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[wobbled]]- =====sự ngả nghiêng=====+ *Ving: [[wobbling]]- + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đảo=====+ - + - =====lắc=====+ - + - =====lắc lư=====+ - + - =====làm đu đưa=====+ - + - =====làm trao đảo=====+ - + - =====sự dao động=====+ - + - =====sự dao động ngang=====+ - + - =====rung (khoan)=====+ - + - =====sự lắc lư=====+ - =====sự trao đảo=====+ ==Chuyên ngành==- ==Oxford==+ === Xây dựng===- ===V. & n.===+ =====sự lắc lư, sự chao đảo, lắc lư, chao đảo, lung lay=====- =====V.=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Wobble.jpg|200px|Sự lắc lư, sự chao đảo, độ đảo (v) lắc, đảo, lung lay]]+ =====Sự lắc lư, sự chao đảo, độ đảo (v) lắc, đảo, lung lay=====- =====A intr. sway or vibrate unsteadily from side toside. b tr. cause to do this.=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====sự ngả nghiêng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đảo=====- =====Intr. stand or go unsteadily;stagger.=====+ =====lắc=====- =====Intr. waver, vacillate; act inconsistently.=====+ =====lắc lư=====- =====Intr.(of the voice or sound) quaver, pulsate.=====+ =====làm đu đưa=====- =====N.=====+ =====làm trao đảo=====- =====A wobblingmovement.=====+ =====sự dao động=====- =====An instance of vacillation or pulsation.=====+ =====sự dao động ngang=====- =====Wobbler n. [earlierwabble, corresp. to LG wabbeln, ON vafla waver f. Gmc: cf.WAVE, WAVER, -LE(4)]=====+ =====rung (khoan)=====- ==Tham khảo chung==+ =====sự lắc lư=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wobble wobble]:National Weather Service+ =====sự trao đảo=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[be unsteady]] , [[careen]] , [[falter]] , [[flounder]] , [[lurch]] , [[oscillate]] , [[quiver]] , [[reel]] , [[rock]] , [[roll]] , [[seesaw]] , [[shake]] , [[shimmy]] , [[stumble]] , [[sway]] , [[swing]] , [[teeter]] , [[totter]] , [[tremble]] , [[vacillate]] , [[vibrate]] , [[waver]] , [[weave]] , [[wiggle]] , [[stagger]] , [[dither]] , [[halt]] , [[pause]] , [[shilly-shally]] , [[quaver]] , [[topple]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ