-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan...)===== =====L...)(.)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">di'greid</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 31: Dòng 23: =====Hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm (trường đại học Căm-brít)==========Hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm (trường đại học Căm-brít)=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Degrading]]+ *V-ed: [[Degraded]]+ == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====giáng cấp=====+ =====giáng cấp======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 40: Dòng 36: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====giáng nấc=====+ =====giáng nấc======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====biến chất=====+ =====biến chất=====- + - =====làm phai nhạt=====+ - + - =====giảm bớt=====+ - + - =====giảm phẩm chất=====+ - + - =====suy thoái=====+ - + - =====thoái hóa=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Downgrade, demote, break, Military cashier, Ecclesiasticalunfrock, Law disbar; depose, unseat; disfranchise ordisenfranchise; Military drum out (of the corps), Chiefly navaldisrate; US military bust: They degraded him from captain tolieutenant.=====+ - + - =====Disgrace, dishonour, humble, shame, discredit,debase, demean, abase; humiliate, mortify, belittle, deprecate,depreciate, cheapen, reduce, lower: He has been degraded tomopping the floor.=====+ - + - =====Dilute, adulterate, weaken, thin, water(down), alloy: Cologne is, essentially, degraded perfume.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====Tr. reduce to a lower rank, esp. as a punishment.=====+ - + - =====Tr.bring into dishonour or contempt.=====+ - =====Tr. Chem. reduce to asimpler molecular structure.=====+ =====làm phai nhạt=====- =====Tr. Physics reduce (energy) toa less convertible form.=====+ =====giảm bớt=====- =====Tr. Geol. wear down (rocks etc.) bydisintegration.=====+ =====giảm phẩm chất=====- =====Intr. degenerate.=====+ =====suy thoái=====- =====Intr. Chem.disintegrate.=====+ =====thoái hóa=====- =====Degradable adj. degradation n. degradativeadj. degrader n.[ME f. OF degrader f. eccl.L degradare (asDE-,L gradus step)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abase]] , [[belittle]] , [[bemean]] , [[bench]] , [[break]] , [[bump]] , [[bust]] , [[canker]] , [[cast down]] , [[cheapen]] , [[corrupt]] , [[cut down to size]] , [[debase]] , [[debauch]] , [[declass]] , [[decry]] , [[degenerate]] , [[demean]] , [[demote]] , [[depose]] , [[deprave]] , [[derogate]] , [[deteriorate]] , [[detract]] , [[diminish]] , [[disbar]] , [[discredit]] , [[disgrace]] , [[dishonor]] , [[disparage]] , [[downgrade]] , [[humble]] , [[impair]] , [[injure]] , [[lessen]] , [[lower]] , [[mudsling]] , [[pan ]]* , [[pervert]] , [[put down]] , [[reduce]] , [[rule out]] , [[run down ]]* , [[shoot down ]]* , [[sink]] , [[slam]] , [[take down ]]* , [[take down a peg]] , [[tear down ]]* , [[vitiate]] , [[weaken]] , [[humiliate]] , [[mortify]] , [[censure]] , [[decline]] , [[denigrate]] , [[denounce]] , [[depreciate]] , [[imbrute]] , [[relegate]] , [[shame]] , [[stigmatize]] , [[unfrock]] , [[vilify]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[admire]] , [[approve]] , [[elevate]] , [[honor]] , [[promote]] , [[upgrade]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abase , belittle , bemean , bench , break , bump , bust , canker , cast down , cheapen , corrupt , cut down to size , debase , debauch , declass , decry , degenerate , demean , demote , depose , deprave , derogate , deteriorate , detract , diminish , disbar , discredit , disgrace , dishonor , disparage , downgrade , humble , impair , injure , lessen , lower , mudsling , pan * , pervert , put down , reduce , rule out , run down * , shoot down * , sink , slam , take down * , take down a peg , tear down * , vitiate , weaken , humiliate , mortify , censure , decline , denigrate , denounce , depreciate , imbrute , relegate , shame , stigmatize , unfrock , vilify
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ