• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có thể quan sát được, có thể nhận thấy được, dễ thấy===== =====Đáng chú ý, đáng kể===== ::[[observable...)
    Hiện nay (15:47, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">əbˈzɜrvəbəl</font>=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    =====Có thể tổ chức (ngày kỷ niệm...)=====
    =====Có thể tổ chức (ngày kỷ niệm...)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====quan sát được=====
    +
    =====quan sát được=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    -
    =====Perceptible, perceivable, noticeable, discernible,recognizable, detectable, visible, apparent, distinct, evident,manifest, plain, obvious, clear, explicit, transparent, patent,tangible, unmistakable or unmistakeable: A marked change inpublic sentiment became at once observable.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    =====quan sát được=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[appreciable]] , [[clear]] , [[detectable]] , [[discernible]] , [[discoverable]] , [[evident]] , [[noticeable]] , [[obvious]] , [[open]] , [[palpable]] , [[patent]] , [[perceivable]] , [[perceptible]] , [[recognizable]] , [[sensible]] , [[tangible]] , [[visible]] , [[clear-cut]] , [[crystal clear]] , [[distinct]] , [[manifest]] , [[plain]] , [[pronounced]] , [[distinguishable]] , [[ponderable]] , [[arresting]] , [[bold]] , [[conspicuous]] , [[eye-catching]] , [[marked]] , [[outstanding]] , [[pointed]] , [[prominent]] , [[remarkable]] , [[salient]] , [[signal]] , [[striking]] , [[aboveboard]] , [[overt]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[hidden]] , [[imperceptible]] , [[unrecognizable]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /əbˈzɜrvəbəl

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể quan sát được, có thể nhận thấy được, dễ thấy
    Đáng chú ý, đáng kể
    observable progress
    tiến bộ đáng kể
    Có thể tổ chức (ngày kỷ niệm...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    quan sát được

    Kỹ thuật chung

    quan sát được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X