• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự từ bỏ, sự không nhận; giấy từ bỏ (như) renouncement===== ::renunciation of a succession ::sự t...)
    Hiện nay (08:51, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ri,n&#652;nsi'ei&#8747;n</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====Sự hy sinh, sự quên mình=====
    =====Sự hy sinh, sự quên mình=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự từ bỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự từ bỏ (không nhận, không hưởng quyền lợi...)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thời kỳ miễn thuế=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====từ chối=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====The act or an instance of renouncing or giving up.=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sự từ bỏ=====
    -
    =====Self-denial.=====
    +
    =====sự từ bỏ (không nhận, không hưởng quyền lợi...)=====
    -
    =====A document expressing renunciation.=====
    +
    =====thời kỳ miễn thuế=====
    -
    =====Renunciant n. & adj. renunciative adj. renunciatory adj.[ME f. OF renonciation or LL renuntiatio (as RENOUNCE)]=====
    +
    =====từ chối=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[abdication]] , [[abjuration]] , [[abnegation]] , [[abstention]] , [[cancellation]] , [[denial]] , [[disavowal]] , [[disclaimer]] , [[eschewal]] , [[eschewing]] , [[forbearing]] , [[forswearing]] , [[giving up]] , [[rebuff]] , [[refusal]] , [[relinquishment]] , [[remission]] , [[renouncement]] , [[repeal]] , [[repudiation]] , [[resignation]] , [[sacrifice]] , [[self-abnegation]] , [[self-denial]] , [[self-sacrifice]] , [[spurning]] , [[surrender]] , [[veto]] , [[waiver]] , [[yielding]] , [[abandonment]] , [[demission]] , [[quitclaim]] , [[abjurement]] , [[disownment]] , [[forgoing]] , [[rejection]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[allowance]] , [[approval]] , [[condonement]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ri,nʌnsi'ei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự từ bỏ, sự không nhận; giấy từ bỏ (như) renouncement
    renunciation of a succession
    sự từ bỏ quyền thừa kế
    Sự hy sinh, sự quên mình

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự từ bỏ
    sự từ bỏ (không nhận, không hưởng quyền lợi...)
    thời kỳ miễn thuế
    từ chối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X