-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đã được thừa nhận, đã được công nhận===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====được...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ək'septid</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Đã được thừa nhận, đã được công nhận==========Đã được thừa nhận, đã được công nhận=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====được chấp nhận=====+ - + - =====được công nhận=====+ - + - =====được thừa nhận=====+ - ===Nguồn khác===+ ===Toán & tin===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accepted accepted] : Corporateinformation+ =====được chấp nhận=====- ==Kinh tế==+ =====được công nhận=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đã chấp nhận=====+ =====được thừa nhận=====+ === Kinh tế ===+ =====đã chấp nhận=====- =====đã được chấp nhận=====+ =====đã được chấp nhận=====::[[accepted]] [[bill]]::[[accepted]] [[bill]]::hối phiếu đã được chấp nhận::hối phiếu đã được chấp nhậnDòng 35: Dòng 24: ::[[advice]] [[of]] [[bill]] [[accepted]]::[[advice]] [[of]] [[bill]] [[accepted]]::giấy báo hối phiếu đã được chấp nhận::giấy báo hối phiếu đã được chấp nhận- =====đã nhận thanh toán=====+ =====đã nhận thanh toán=====::[[bill]] [[accepted]]::[[bill]] [[accepted]]::hối phiếu đã nhận thanh toán::hối phiếu đã nhận thanh toán- =====đã nhận trả=====+ =====đã nhận trả=====::[[accepted]] [[credit]]::[[accepted]] [[credit]]::thư tín dụng đã nhận trả::thư tín dụng đã nhận trả=====đã tiếp nhận==========đã tiếp nhận=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[accustomed]] , [[acknowledged]] , [[allowed]] , [[approved]] , [[arrived at]] , [[authorized]] , [[card-carrying]] , [[chosen]] , [[confirmed]] , [[conventional]] , [[credited]] , [[current]] , [[customary]] , [[endorsed]] , [[established]] , [[fashionable]] , [[in vogue]] , [[kosher ]]* , [[legit]] , [[normal]] , [[okayed]] , [[orthodox]] , [[passed]] , [[popular]] , [[preferred]] , [[received]] , [[recognized]] , [[regular]] , [[sanctioned]] , [[standard]] , [[straight ]]* , [[time-honored]] , [[touted]] , [[universal]] , [[unopposed]] , [[usual]] , [[welcomed]] , [[believed]] , [[canonical]] , [[correct]] , [[prevalent]] , [[proper]] , [[routine]] , [[taken]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[irregular]] , [[questionable]] , [[unconventional]] , [[unorthodox]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accustomed , acknowledged , allowed , approved , arrived at , authorized , card-carrying , chosen , confirmed , conventional , credited , current , customary , endorsed , established , fashionable , in vogue , kosher * , legit , normal , okayed , orthodox , passed , popular , preferred , received , recognized , regular , sanctioned , standard , straight * , time-honored , touted , universal , unopposed , usual , welcomed , believed , canonical , correct , prevalent , proper , routine , taken
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
