-
(Khác biệt giữa các bản)(→( + across/over) vượt qua, bước qua (con đường...) bằng một bước dài)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ =====/'''<font color="red">straid</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 15: =====( (thường) số nhiều) sự tiến bộ==========( (thường) số nhiều) sự tiến bộ=====- ::[[to]] [[get]] [[into]] [[one's]] [[stride]]+ - ::(nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp+ - ::[[to]] [[take]] [[obstacle]] [[in]] [[one's]] [[stride]]+ - ::vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)+ - ::[[to]] [[make]] [[great]], [[rapid]]... [[stride]]+ - ::tiến bộ tốt, nhanh..; cải tiến nhanh+ - ::[[to]] [[take]] [[something]] [[in]] [[one's]] [[stride]]+ - ::vượt qua dễ dàng+ ===Nội động từ .strode; .stridden======Nội động từ .strode; .stridden===Dòng 42: Dòng 30: ::[[to]] [[stride]] [[over]] [[a]] [[ditch]]::[[to]] [[stride]] [[over]] [[a]] [[ditch]]::bước qua một cái rãnh::bước qua một cái rãnh+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[get]] [[into]] [[one's]] [[stride]]=====+ ::(nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp+ =====[[to]] [[take]] [[obstacle]] [[in]] [[one's]] [[stride]]=====+ ::vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)+ =====[[to]] [[make]] [[great]], [[rapid]]... [[stride]]=====+ ::tiến bộ tốt, nhanh..; cải tiến nhanh+ =====[[to]] [[take]] [[something]] [[in]] [[one's]] [[stride]]=====+ ::vượt qua dễ dàng===Hình thái từ ======Hình thái từ ===*N-s:[[strides]]*N-s:[[strides]]+ * past : [[strode]]+ * PP : [[stridden]]== Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sải bước=====+ =====sải bước=====- + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V. (past strode; past part. stridden) 1 intr. & tr.walk with long firm steps.=====+ - + - =====Tr. cross with one step.=====+ - + - =====Tr.bestride; straddle.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a single long step. b the lengthof this.=====+ - + - =====A person's gait as determined by the length ofstride.=====+ - + - =====(usu. in pl.) progress (has made great strides).=====+ - + - =====Asettled rate of progress (get into one's stride; be thrown outof one's stride).=====+ - + - =====(in pl.) sl. trousers.=====+ - + - =====The distancebetween the feet parted either laterally or as in walking.=====+ - + - =====Manage without difficulty.=====+ - + - =====Strider n.[OE stridan]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stride stride]:Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[clump]] , [[drill]] , [[march]] , [[pace]] , [[parade]] , [[pound]] , [[stalk]] , [[stamp]] , [[stomp]] , [[striddle]] , [[stump]] , [[traipse]] , [[tramp]] , [[tromp]] , [[bestride]] , [[straddle]] , [[advance]] , [[gait]] , [[headway]] , [[improvement]] , [[progress]] , [[step]] , [[walk]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ