• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (07:13, ngày 9 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">rekə'mend</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Giới thiệu, tiến cử (người, vật...)=====
    =====Giới thiệu, tiến cử (người, vật...)=====
    ::[[can]] [[you]] [[recommend]] [[me]] [[a]] [[good]] [[English]] [[dictionary]]?
    ::[[can]] [[you]] [[recommend]] [[me]] [[a]] [[good]] [[English]] [[dictionary]]?
    Dòng 30: Dòng 24:
    ::[[to]] [[recommend]] [[something]] [[to]] [[someone's]] [[care]]
    ::[[to]] [[recommend]] [[something]] [[to]] [[someone's]] [[care]]
    ::gửi gắm vật gì cho ai trông nom hộ
    ::gửi gắm vật gì cho ai trông nom hộ
     +
    =====Khuyến nghị=====
     +
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V-ed: [[recommended]]
    *V-ed: [[recommended]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Counsel, advise, guide, urge, exhort, suggest, advocate,propose, (put) forward, propound, persuade: He recommended thatthe entire system should be changed.=====
     
    - 
    -
    =====Endorse, praise,commend, mention favourably, vouch for, second, subscribe to,back, push, favour, approve, underwrite, stand up for, support,promote, Colloq tout, plug: I wish Charles would stoprecommending his brother-in-law for a job with us. 3 makeattractive or advisable or interesting or acceptable: Wendoverhas little to recommend it as a tourist spot.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    - 
    -
    =====Suggest as fit for some purpose or use.=====
     
    - 
    -
    =====(often foll.by that + clause or to + infin.) advise as a course of actionetc. (I recommend that you stay where you are).=====
     
    - 
    -
    =====(ofqualities, conduct, etc.) make acceptable or desirable.=====
     
    - 
    -
    =====(foll. by to) commend or entrust (to a person or a person'scare).=====
     
    - 
    -
    =====Recommendable adj. recommendation n. recommendatoryadj. recommender n. [ME (in sense 4) f. med.L recommendare (asRE-, COMMEND)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=recommend recommend] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=recommend recommend] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=recommend recommend] : Chlorine Online
    +
    =====verb=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=recommend recommend] : Foldoc
    +
    :[[acclaim]] , [[advance]] , [[advocate]] , [[applaud]] , [[back]] , [[be all for]] , [[be satisfied with]] , [[celebrate]] , [[commend]] , [[compliment]] , [[confirm]] , [[counsel]] , [[endorse]] , [[enjoin]] , [[esteem]] , [[eulogize]] , [[exalt]] , [[exhort]] , [[extol]] , [[favor]] , [[front for]] , [[glorify]] , [[go on record for]] , [[hold up]] , [[justify]] , [[laud]] , [[magnify]] , [[plug ]]* , [[praise]] , [[prescribe]] , [[prize]] , [[propose]] , [[put forward]] , [[put in a good word]] , [[put on to]] , [[sanction]] , [[second]] , [[speak highly of]] , [[speak well of]] , [[stand by]] , [[steer]] , [[suggest]] , [[think highly of]] , [[uphold]] , [[urge]] , [[value]] , [[vouch for]] , [[champion]] , [[get behind]] , [[plump for]] , [[side with]] , [[stand behind]] , [[advise]] , [[encourage]] , [[entrust]] , [[refer]] , [[tout]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[disapprove]] , [[discourage]] , [[dissuade]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /rekə'mend/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giới thiệu, tiến cử (người, vật...)
    can you recommend me a good English dictionary?
    anh có thể giới thiệu cho tôi cuốn tự điển Anh ngữ tốt không?
    to recommend a car
    giới thiệu một chiếc xe hơi
    Làm cho người ta mến, làm cho có cảm tưởng tốt về (ai, cái gì)
    her gentleness recommends her
    tính hiền lành của chị làm người ta mến (có cảm tưởng tốt về) chị
    a plan with nothing to recommend it
    một kế hoạch không có tí nào sức hấp dẫn
    Khuyên bảo, dặn; đề nghị
    I recommend you to do what he says
    tôi khuyên anh nên làm những điều anh ấy nói
    Gửi gắm, phó thác
    to recommend something to someone's care
    gửi gắm vật gì cho ai trông nom hộ
    Khuyến nghị

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X