-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(sửa lỗi)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">/pi:l/</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">pil</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(sử học) tháp vuông (ở Ê-cốt)==========(sử học) tháp vuông (ở Ê-cốt)=====Dòng 37: Dòng 32: ::[[peel]] [[off]] [[and]] [[dive]] [[into]] [[the]] [[sea]]::[[peel]] [[off]] [[and]] [[dive]] [[into]] [[the]] [[sea]]::cởi quần áo ngoài và lao xuống biển::cởi quần áo ngoài và lao xuống biển+ == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bị gọt vỏ=====+ =====bị gọt vỏ======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====bào=====+ =====bào=====- =====bị bóc vỏ=====+ =====bị bóc vỏ=====- =====bị đập vỡ=====+ =====bị đập vỡ=====- =====bóc vỏ=====+ =====bóc vỏ=====- =====chẻ=====+ =====chẻ=====- =====vỏ=====+ =====vỏ======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bàn chèo đưa bánh mì vào lò=====+ =====bàn chèo đưa bánh mì vào lò=====- =====tách trấu=====+ =====tách trấu=====- =====tách vỏ=====+ =====tách vỏ=====- =====vỏ=====+ =====vỏ======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=peel peel] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=peel peel] : Corporateinformation- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===V.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Sometimes,peel off. skin,strip (off),pare,flay,flakeoff,descale,decorticate;shuck,hull,bark,scale; desquamate:Beulah,peel me a grape.=====+ :[[bark]] , [[cover]] , [[epicarp]] , [[exocarp]] , [[husk]] , [[peeling]] , [[pellicle]] , [[rind]] , [[shell]] , [[shuck]] , [[decorticate]] , [[decortication]] , [[desquamation]] , [[ecdysis]] , [[excoriation]] , [[exfoliation]] , [[exuviation]] , [[skin]].--v. pare- + =====verb=====- =====Strip,undress,disrobe; do astriptease: In the last act,everyone peels to the bare skin.3 peeloff. take off or doff, strip off: I peeled off my coatand dived into the canal to save her.=====+ :[[decorticate]] , [[delaminate]] , [[desquamate]] , [[excorticate]] , [[exfoliate]] , [[flake]] , [[flay]] , [[pare]] , [[pull off]] , [[scale]] , [[shave]] , [[skin]] , [[strip]] , [[tear off]] , [[uncover]] , [[bark]] , [[cover]] , [[excoriate]] , [[exuviate]] , [[hull]] , [[husk]] , [[remove]] , [[rind]] , [[shovel]] , [[shuck]] , [[undress]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====+ :[[innards]] , [[insides]] , [[pulp]]+ =====verb=====+ :[[cover]]- =====Skin, rind, coating, peeling: Don't you like candiedorange peel?=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bark , cover , epicarp , exocarp , husk , peeling , pellicle , rind , shell , shuck , decorticate , decortication , desquamation , ecdysis , excoriation , exfoliation , exuviation , skin.--v. pare
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ