• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (12:09, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">wɔbl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 43: Dòng 36:
    *Ving: [[wobbling]]
    *Ving: [[wobbling]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự ngả nghiêng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đảo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lắc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lắc lư=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm đu đưa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm trao đảo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự dao động=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự dao động ngang=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====rung (khoan)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự lắc lư=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự trao đảo=====
    +
    -
    == Oxford==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===V. & n.===
    +
    =====sự lắc lư, sự chao đảo, lắc lư, chao đảo, lung lay=====
    -
    =====V.=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Wobble.jpg|200px|Sự lắc lư, sự chao đảo, độ đảo (v) lắc, đảo, lung lay]]
     +
    =====Sự lắc lư, sự chao đảo, độ đảo (v) lắc, đảo, lung lay=====
    -
    =====A intr. sway or vibrate unsteadily from side toside. b tr. cause to do this.=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====sự ngả nghiêng=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đảo=====
    -
    =====Intr. stand or go unsteadily;stagger.=====
    +
    =====lắc=====
    -
    =====Intr. waver, vacillate; act inconsistently.=====
    +
    =====lắc lư=====
    -
    =====Intr.(of the voice or sound) quaver, pulsate.=====
    +
    =====làm đu đưa=====
    -
    =====N.=====
    +
    =====làm trao đảo=====
    -
    =====A wobblingmovement.=====
    +
    =====sự dao động=====
    -
    =====An instance of vacillation or pulsation.=====
    +
    =====sự dao động ngang=====
    -
    =====Wobbler n. [earlierwabble, corresp. to LG wabbeln, ON vafla waver f. Gmc: cf.WAVE, WAVER, -LE(4)]=====
    +
    =====rung (khoan)=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sự lắc lư=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wobble wobble] : National Weather Service
    +
    =====sự trao đảo=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[be unsteady]] , [[careen]] , [[falter]] , [[flounder]] , [[lurch]] , [[oscillate]] , [[quiver]] , [[reel]] , [[rock]] , [[roll]] , [[seesaw]] , [[shake]] , [[shimmy]] , [[stumble]] , [[sway]] , [[swing]] , [[teeter]] , [[totter]] , [[tremble]] , [[vacillate]] , [[vibrate]] , [[waver]] , [[weave]] , [[wiggle]] , [[stagger]] , [[dither]] , [[halt]] , [[pause]] , [[shilly-shally]] , [[quaver]] , [[topple]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /wɔbl/

    Thông dụng

    Cách viết khác wabble

    Danh từ

    Sực lắc lư, sự lung lay
    Sự lảo đảo, sự loạng choạng
    Sự rung rung, sự run run (giọng nói)
    (nghĩa bóng) sự do dự, sự lưỡng lự; sự nghiêng ngả (về chính kiến...)

    Nội động từ

    Lắc lư, lung lay (cái bàn...)
    Lảo đảo, loạng choạng (người)
    Rung rung, run run (giọng nói)
    (nghĩa bóng) lưỡng lự, do dự, nghiêng ngả
    to wobble between two opinions
    lưỡng lự giữa hai ý kiến

    Ngoại động từ

    Làm lắc lư, làm lung lay
    Làm lảo đảo, làm loạng choạng
    Làm rung rung, làm run run

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự lắc lư, sự chao đảo, lắc lư, chao đảo, lung lay

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự lắc lư, sự chao đảo, độ đảo (v) lắc, đảo, lung lay

    Hóa học & vật liệu

    sự ngả nghiêng

    Kỹ thuật chung

    đảo
    lắc
    lắc lư
    làm đu đưa
    làm trao đảo
    sự dao động
    sự dao động ngang
    rung (khoan)
    sự lắc lư
    sự trao đảo

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X