-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(thêm nghĩa mới)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kʊk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">kʊk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 10: Dòng 6: =====Người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi==========Người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi=====::[[too]] [[many]] [[cooks]] [[spoil]] [[the]] [[broth]]::[[too]] [[many]] [[cooks]] [[spoil]] [[the]] [[broth]]+ ::[[too]] [[many]] [[cooks]] [[spoil]] [[the]] [[soup]]::(tục ngữ) lắm thầy thối ma::(tục ngữ) lắm thầy thối ma+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 42: Dòng 40: *V_ing. [[cooking]]*V_ing. [[cooking]]- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====nấu=====+ - + - =====người nấu=====+ - + - =====sự nấu=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cook cook] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. prepare (food) by heating it.=====+ - + - =====Intr. (offood) undergo cooking.=====+ - + - =====Tr. colloq. falsify (accounts etc.);alter to produce a desired result.=====+ - + - =====Tr. sl. ruin, spoil.=====+ - + - =====Tr. (esp. as cooked adj.) Brit. sl. fatigue, exhaust.=====+ - + - =====Tr. &intr. US colloq. do or proceed successfully.=====+ - + - =====Intr. (as becooking) colloq. be happening or about to happen (went to findout what was cooking).=====+ - + - =====N. a person who cooks, esp.professionally or in a specified way (a good cook).=====+ - =====Cook-chill1 the process of cooking and refrigerating food ready forreheating at a later time.=====+ === Kinh tế ===+ =====nấu=====- =====(attrib.) (of food) prepared inthis way. cook a person's goose ruin a person's chances. cookup colloq. invent or concoct (a story, excuse, etc.).=====+ =====người nấu=====- =====Cookable adj. & n.[OE coc f. pop.L cocus for L coquus]=====+ =====sự nấu=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[baker]] , [[chef]] , [[hash slinger]] , [[mess sergeant]] , [[servant]] , [[sous chef]] , [[chef ]](chief cook) , [[chef de cuisine]] , [[cuisinier]] , [[culinarian]]+ =====verb=====+ :[[bake]] , [[barbecue]] , [[blanch]] , [[boil]] , [[braise]] , [[brew]] , [[broil]] , [[brown]] , [[burn]] , [[coddle]] , [[curry]] , [[decoct]] , [[deep fry]] , [[devil]] , [[doctor ]]* , [[escallop]] , [[fix]] , [[french fry]] , [[fricassee]] , [[fry]] , [[griddle]] , [[grill]] , [[heat]] , [[imbue]] , [[melt]] , [[microwave]] , [[mull]] , [[nuke ]]* , [[panfry]] , [[parboil]] , [[parch]] , [[percolate]] , [[poach]] , [[pressure-cook]] , [[reduce]] , [[roast]] , [[ruin ]]* , [[saut]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- baker , chef , hash slinger , mess sergeant , servant , sous chef , chef (chief cook) , chef de cuisine , cuisinier , culinarian
verb
- bake , barbecue , blanch , boil , braise , brew , broil , brown , burn , coddle , curry , decoct , deep fry , devil , doctor * , escallop , fix , french fry , fricassee , fry , griddle , grill , heat , imbue , melt , microwave , mull , nuke * , panfry , parboil , parch , percolate , poach , pressure-cook , reduce , roast , ruin * , saut
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ