-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)n (Thêm nghĩa địa chất)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">dʒɛt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">dʒɛt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 27: Dòng 23: =====(thông tục) máy bay phản lực==========(thông tục) máy bay phản lực=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====hổ phách đen=====+ =====(vật lý ) tia, dòng; luồng=====- =====than nâu sẫm=====+ ::[[gas]] [[jet]]+ ::tia khí+ ::[[propulsive]] [[jet]]+ ::động cơ phản lực; không khí dòng thẳng+ ::[[pulse]] [[jet]]+ ::động cơ phản lực, không khí xung- ==Ô tô==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vòi phun=====- =====gíclơ=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Tia phun, ngọn lửa phun, vòi phun, ống phun,jiclơ, động cơ phản lực=====- =====luồngphun=====+ - =====luồng phụt=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====hổ phách đen=====- =====dòng=====+ =====than nâu sẫm=====+ === Ô tô===+ =====gíclơ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====luồng phun=====- =====lỗ phun=====+ =====luồng phụt=====- =====lỗ tia=====+ =====dòng=====- =====luồng=====+ =====lỗ phun=====- =====nửa đường thẳng=====+ =====lỗ tia=====- =====phản lực=====+ =====luồng=====- =====ống nối=====+ =====nửa đường thẳng=====- =====ống phun=====+ =====phản lực=====- =====phun (tia)=====+ =====ống nối=====- =====phụt=====+ =====ống phun=====- =====vòiphun=====+ =====phun (tia)=====- ===Nguồn khác===+ =====phụt=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=jet jet] : Corporateinformation+ - ===Nguồn khác===+ =====vòi phun=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=jet jet] : Chlorine Online+ === Kinh tế ===+ =====thành tia=====- == Kinh tế ==+ =====tia=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====thành tia=====+ - + - =====tia=====+ =====vòi phun==========vòi phun=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ ===Địa chất===+ =====tia, dòng, luồng, miệng phun, vòi phun, mỏ đốt =====+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[atramentous]] , [[coal-black]] , [[dark]] , [[ebon]] , [[ebony]] , [[inky]] , [[midnight]] , [[obsidian]] , [[pitch-black]] , [[pitch-dark]] , [[raven]] , [[sable]] , [[jetty]] , [[onyx]] , [[pitchy]] , [[sooty]]+ =====noun=====+ :[[flow]] , [[fountain]] , [[spout]] , [[spray]] , [[spring]] , [[spritz]] , [[spurt]] , [[squirt]] , [[stream]] , [[airbus]] , [[airplane]] , [[plane]] , [[supersonic]] , [[supersonic transport]] , [[turbo]]+ =====verb=====+ :[[flow]] , [[fly]] , [[issue]] , [[pour]] , [[roll]] , [[rush]] , [[shoot]] , [[soar]] , [[spew]] , [[spout]] , [[spritz]] , [[squirt]] , [[stream]] , [[surge]] , [[travel]] , [[zoom]] , [[spray]] , [[aero]] , [[aircraft]] , [[airplane]] , [[black]] , [[dark]] , [[ebony]] , [[gush]] , [[nozzle]] , [[plane]] , [[project]].--n. spouting , [[protrude]] , [[raven]] , [[spurt]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[white]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) tia, dòng; luồng
- gas jet
- tia khí
- propulsive jet
- động cơ phản lực; không khí dòng thẳng
- pulse jet
- động cơ phản lực, không khí xung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- atramentous , coal-black , dark , ebon , ebony , inky , midnight , obsidian , pitch-black , pitch-dark , raven , sable , jetty , onyx , pitchy , sooty
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
