-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">beil</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 43: Dòng 37: * V_ing : [[bailing]]* V_ing : [[bailing]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====quai (cầm)=====+ - == Hóa học & vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====quai (cầm)=====- =====bộ thanh thép=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====bộ thanh thép=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bơm hút=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====cung=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bơm hút=====+ - =====cung=====+ =====gáo=====- =====gáo=====+ =====gầu=====- =====gầu=====+ =====vòng=====- + - =====vòng=====+ ::[[bail]] [[handle]]::[[bail]] [[handle]]::vòng nắm (cửa)::vòng nắm (cửa)+ === Kinh tế ===+ =====bảo chứng=====- ===Nguồn khác===+ =====người bảo lãnh cho tại ngoại=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bail bail] : Corporateinformation+ - ===Nguồn khác===+ =====tiền bảo lãnh=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bail bail] : Chlorine Online+ - ==Kinh tế==+ =====tiền bảo lãnh cho tại ngoại=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bảochứng=====+ =====việc bảo lãnh=====+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ===Địa chất===+ =====thùng, ben, gầu, gàu, gáo, quai=====- =====người bảo lãnh cho tại ngoại=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====tiền bảo lãnh=====+ =====noun=====- + :[[bond]] , [[collateral]] , [[guarantee]] , [[pawn]] , [[pledge]] , [[recognizance]] , [[security]] , [[surety]] , [[warrant]] , [[warranty]] , [[bailsman]] , [[bucket]] , [[bulwarks]] , [[custody]] , [[deliver]] , [[dip]] , [[hoop]] , [[lade]] , [[ladle]] , [[release]] , [[ring]] , [[scoop]] , [[secure]] , [[throw]] , [[vadium]]- =====tiền bảo lãnh cho tại ngoại=====+ =====verb=====- + :[[lade]] , [[ladle]] , [[scoop]]- =====việc bảo lãnh=====+ =====phrasal verb=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]]+ :[[jump]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ