• (Khác biệt giữa các bản)
    (Ngoại động từ)
    Hiện nay (04:16, ngày 4 tháng 4 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sʌk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 64: Dòng 57:
    =====[[to]] [[suck]] [[out]]=====
    =====[[to]] [[suck]] [[out]]=====
    ::rút ra
    ::rút ra
     +
    ===Tính từ :sucks===
     +
    =====Dở ẹc=====
     +
    ::[[This]] [[food]] [[is]] [[sucks]]
     +
    ::Món này dở ẹc
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hút=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====hút=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. draw (a fluid) into the mouth by making apartial vacuum.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (also absol.) a draw milk or other fluidfrom or through (the breast etc. or a container). b extractjuice from (a fruit) by sucking.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a draw sustenance,knowledge, or advantage from (a book etc.). b imbibe or gain(knowledge, advantage, etc.) as if by sucking.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. roll thetongue round (a sweet, teeth, one's thumb, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. makea sucking action or sound (sucking at his pipe).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (of apump etc.) make a gurgling or drawing sound.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (usu. foll.by down, in) engulf, smother, or drown in a sucking movement.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act or an instance of sucking, esp. the breast.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The drawing action or sound of a whirlpool etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll.by of) a small draught of liquor.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.; esp. as int.)colloq. a an expression of disappointment. b an expression ofderision or amusement at another's discomfiture.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Exhaust(a person's sympathy, resources, etc.) as if by sucking. suckin 1 absorb.=====
    +
    -
     
    +
    -
    ====== sense 7 of v.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Involve (a person) in anactivity etc. esp. against his or her will. suck up 1 (oftenfoll. by to) colloq. behave obsequiously esp. for one's ownadvantage.=====
    +
    -
    =====Absorb. [OE sucan, = L sugere]=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====hút=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====hút=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[catch up]] , [[embrangle]] , [[embroil]] , [[implicate]] , [[mix up]] , [[absorb]] , [[draw]] , [[drink]] , [[engulf]] , [[extract]] , [[imbibe]] , [[inhale]] , [[nurse]] , [[sip]] , [[suction]]
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[bootlick]] , [[cringe]] , [[grovel]] , [[kowtow]] , [[slaver]] , [[toady]] , [[truckle]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /sʌk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mút, sự bú, sự hút
    to give suck to a baby
    cho một đứa bé bú
    to take a suck at one's pipe
    hút một hơi thuốc
    Ngụm, hớp (rượu)
    ( số nhiều) (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kẹo
    (từ lóng) sự vỡ mộng; sự thất vọng (như) suck-in

    Ngoại động từ

    Mút, bú, hút (chất lỏng, không khi bằng cách sử dụng cơ môi); ngậm
    to suck sweets
    mút kẹo, ngậm kẹo
    the baby sucks the breast of its mother
    đứa bé bú mẹ
    to suck at one's pipe
    hút thuốc
    to suck one's teeth
    hít hít chân răng
    Hút (về cái bơm..)
    plants that such up moisture from the soil
    cây cối hút hơi ẩm từ đất lên
    Hấp thụ, tiếp thu
    to suck in knowledge
    tiếp thu kiến thức
    Rút ra
    to suck advantage out of...
    rút ra được một điều lợi từ...
    ( + in/into) lôi kéo ai vào (một vụ bê bối..)
    ( + under/into, down/in) hút; cuốn xuống
    ( + up) nịnh hót; bợ đỡ

    Cấu trúc từ

    what a suck!
    Ê! ê! tẽn tò!
    to suck at
    hút (đầu một cái ống)
    to suck it
    hút
    Hấp thụ, tiếp thu (kiến thức...)
    Làm chìm, cuốn xuống (xoáy nước)
    (từ lóng) lừa đảo, lừa gạt, đánh lừa
    to suck out
    rút ra

    Tính từ :sucks

    Dở ẹc
    This food is sucks
    Món này dở ẹc

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hút

    Kinh tế

    hút

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    phrasal verb
    bootlick , cringe , grovel , kowtow , slaver , toady , truckle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X