• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (01:53, ngày 25 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (.)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''n. <font color="red">ˈɪmplimənt ;</font> v. <font color="red">ˈɪmpliˌmɛnt , ˈɪmpliˌmənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''n. <font color="red">ˈɪmpləmənt ;</font> v. <font color="red">ˈɪmpləˌmɛnt , ˈɪmpləˌmənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Đồ dùng (đồ đạc quần áo...), dụng cụ, công cụ; phương tiện=====
    =====Đồ dùng (đồ đạc quần áo...), dụng cụ, công cụ; phương tiện=====
    ::[[kitchen]] [[implements]]
    ::[[kitchen]] [[implements]]
    Dòng 22: Dòng 16:
    =====Bổ sung=====
    =====Bổ sung=====
     +
    === Hình thái từ===
     +
    *V_ed : [[implemented]]
     +
    *V_ing : [[implementing]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thực thi=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Toán & tin ===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=implement implement] : Foldoc
    +
    =====thực thi=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====tài sản, thiết bị=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cài đặt=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====khí cụ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tài sản, thiết bị=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====dụng cụ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cài đặt=====
    +
    -
    =====khí cụ=====
    +
    =====lắp đặt=====
    -
    =====dụng cụ=====
    +
    =====lắp đặt dụng cụ=====
    -
    =====lắp đặt=====
    +
    =====thi hành=====
    -
    =====lắp đặt dụng cụ=====
    +
    =====thiết bị=====
    -
     
    +
    -
    =====thi hành=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thiết bị=====
    +
    ::fire-fighting [[implement]]
    ::fire-fighting [[implement]]
    ::thiết bị chữa cháy
    ::thiết bị chữa cháy
    -
    =====thực hiện=====
    +
    =====thực hiện=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====đồ dùng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====đồ dùng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dụng cụ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thi hành (kế hoạch)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thực hiện (hợp đồng)=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=implement implement] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Utensil, tool, instrument, apparatus, device, appliance,contrivance, mechanism, (piece of) equipment, Colloq gadget,contraption: You need the proper implement for measuring insidediameters.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Carry out, execute, accomplish, perform, achieve, (putinto) effect, bring about, cause, fulfil, realize: You willneed our help to implement the plan.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A tool, instrument, or utensil.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.)equipment; articles of furniture, dress, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Law performanceof an obligation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A put (a decision, plan, etc.)into effect. b fulfil (an undertaking).=====
    +
    -
    =====Complete (a contractetc.).=====
    +
    =====dụng cụ=====
    -
    =====Fill up; supplement.=====
    +
    =====thi hành (kế hoạch)=====
    -
    =====Implementation n. [ME f.med.L implementa (pl.) f. implere employ (as IN-(2), L plereplet- fill)]=====
    +
    =====thực hiện (hợp đồng)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[apparatus]] , [[appliance]] , [[contraption]] , [[contrivance]] , [[device]] , [[equipment]] , [[gadget]] , [[instrument]] , [[machine]] , [[utensil]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[achieve]] , [[actualize]] , [[bring about]] , [[carry out]] , [[complete]] , [[effect]] , [[enable]] , [[enforce]] , [[execute]] , [[fulfill]] , [[invoke]] , [[make good]] , [[make possible]] , [[materialize]] , [[perform]] , [[provide the means]] , [[put into effect]] , [[realize]] , [[resolve]] , [[actuate]] , [[apply]] , [[employ]] , [[exercise]] , [[exploit]] , [[practice]] , [[utilize]] , [[discharge]] , [[do]] , [[keep]] , [[agent]] , [[apparatus]] , [[appliance]] , [[contraption]] , [[device]] , [[gadget]] , [[instrument]] , [[machine]] , [[tool]] , [[utensil]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[cancel]] , [[cease]] , [[delay]] , [[halt]] , [[hinder]] , [[pause]] , [[stop]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /n. ˈɪmplimənt ; v. ˈɪmpliˌmɛnt , ˈɪmpliˌmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồ dùng (đồ đạc quần áo...), dụng cụ, công cụ; phương tiện
    kitchen implements
    dụng cụ làm bếp
    the army is an implement of proletarian power
    quân đội là một công cụ của chính quyền vô sản
    ( Ê-cốt) (pháp lý) sự thi hành, sự thực hiện đầy đủ (giao kèo...)

    Ngoại động từ

    Thi hành, thực hiện đầy đủ (giao kèo, khế ước...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cung cấp dụng cụ
    Bổ sung

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thực thi

    Xây dựng

    tài sản, thiết bị

    Kỹ thuật chung

    cài đặt
    khí cụ
    dụng cụ
    lắp đặt
    lắp đặt dụng cụ
    thi hành
    thiết bị
    fire-fighting implement
    thiết bị chữa cháy
    thực hiện

    Kinh tế

    đồ dùng
    dụng cụ
    thi hành (kế hoạch)
    thực hiện (hợp đồng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X