-
(Khác biệt giữa các bản)(→phần tử)(aa)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phần tử=====- =====phần tử=====+ ::[[associate]] [[elements]]::[[associate]] [[elements]]::phần tử kết hợp::phần tử kết hợpDòng 66: Dòng 58: ::phần tử trễ được phân nhánh::phần tử trễ được phân nhánh- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + == Kỹ thuật ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=elements elements] : National Weather Service+ =====(số nhiều) cơ sở, nguyên lý cơ bản (của một khoa học)=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=elements&submit=Search elements] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=elements elements] : Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=elements elements] : Foldoc+ - Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
phần tử
- associate elements
- phần tử kết hợp
- attribute elements
- phần tử thuộc tính
- class of conjugate elements
- lớp các phần tử liên hợp
- Common Application Service Elements (CASE)
- các phần tử dịch vụ ứng dụng chung
- comparable elements
- phần tử so sánh được
- control elements
- phần tử điều khiển
- descriptor elements
- phần tử mô tả
- electric logic elements
- phần tử logic điện
- equivalent elements
- phần tử tương đương
- external elements
- phần tử bên ngoài
- FEM (fineelements method)
- phương pháp phần tử hữu hạn
- finite elements method (FEM)
- phương pháp phần tử hữu hạn
- graphical primitive elements
- phần tử đồ họa nguyên thủy
- method of finite elements
- phương pháp phân tử hữu hạn
- network of circuit elements
- mạng các phần tử mạch
- number of elements (e.g. in a matrix)
- số phần tử
- orbital elements
- phần tử quỹ đạo
- perspective elements
- các phần tử phối cảnh
- product of two elements
- tích của hai phần tử
- reduction elements
- phần tử quy đổi
- reference input elements
- phần tử vào định chuẩn
- relatively prime elements
- phần tử nguyên tố cùng nhau
- reversible elements
- phần tử thuận nghịch
- ring of radiating elements
- vòng của các phần tử phát xạ
- screen elements
- các phần tử màn hình
- semigroup of inversible elements
- nửa nhóm các phần tử khả nghịch
- tapped delay elements
- phần tử trễ được phân nhánh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ