• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (21:06, ngày 14 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">hi:d</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 21: Dòng 15:
    ::[[to]] [[heed]] [[someone's]] [[advice]]
    ::[[to]] [[heed]] [[someone's]] [[advice]]
    ::chú ý đến lời khuyên
    ::chú ý đến lời khuyên
    -
    ===hình thái từ===
    +
    ===Hình thái từ===
    *V_ed: [[heeded]]
    *V_ed: [[heeded]]
    *V_ing: [[heeding]]
    *V_ing: [[heeding]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Pay attention to, attend, (take or make) note (of), listento, mark, consider, bear in mind; take, follow, obey, mind,respect, accept, abide by: I wish I had heeded her suggestionsfor redecorating the house. Heeding his advice, I joined thearmy.=====
    +
    :[[application]] , [[attention]] , [[carefulness]] , [[caution]] , [[cognizance]] , [[concentration]] , [[concern]] , [[consideration]] , [[debate]] , [[deliberation]] , [[ear ]]* , [[heedfulness]] , [[interest]] , [[listen up]] , [[mark]] , [[mind ]]* , [[note]] , [[notice]] , [[observance]] , [[observation]] , [[regard]] , [[remark]] , [[respect]] , [[spotlight ]]* , [[study]] , [[tender loving care]] , [[tlc]] , [[watchfulness]] , [[gingerliness]] , [[mindfulness]] , [[espial]] , [[apprehension]] , [[attentiveness]] , [[circumspection]] , [[perception]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[attend]] , [[baby-sit]] , [[bear in mind]] , [[be aware]] , [[be guided by]] , [[catch]] , [[consider]] , [[dig ]]* , [[do one]]’s bidding , [[follow]] , [[follow orders]] , [[get a load of]] , [[give ear]] , [[hark]] , [[hear]] , [[hearken]] , [[keep eye peeled]] , [[keep tabs]] , [[listen]] , [[mark]] , [[mind]] , [[mind the store]] , [[note]] , [[obey]] , [[observe]] , [[pay attention]] , [[pick up]] , [[regard]] , [[ride herd on ]]* , [[see]] , [[sit]] , [[spot]] , [[stay in line]] , [[take notice of]] , [[take to heart]] , [[toe the line ]]* , [[watch]] , [[watch one]]’s step , [[watch out]] , [[watch over]] , [[watch the store]] , [[attention]] , [[beware]] , [[care]] , [[caution]] , [[cognizance]] , [[concern]] , [[diligence]] , [[ear]] , [[harken]] , [[notice]] , [[observation]] , [[reck]] , [[remark]] , [[respect]] , [[study]] , [[thought]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Attention, notice, ear, mind, notice, respect,consideration, thought: Let us give heed to the speaker'sadmonitions.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[carelessness]] , [[disregard]] , [[heedlessness]] , [[inattention]] , [[indifference]] , [[neglect]] , [[negligence]] , [[thoughtlessness]]
    -
    == Oxford==
    +
    =====verb=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    :[[disregard]] , [[ignore]] , [[neglect]] , [[overlook]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====V.tr. attend to; take notice of.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. carefulattention.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Heedful adj. heedfully adv. heedfulness n.heedless adj. heedlessly adv. heedlessness n. [OE hedan f.WG]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=heed heed] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=heed heed] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=heed&x=0&y=0 heed] : semiconductorglossary
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /hi:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Ê-cốt) sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý
    to give (pay, take) heed to
    chú ý đến, lưu ý đến
    to take no heed
    không chú ý đến, không lưu ý đến

    Ngoại động từ

    ( Ê-cốt) (văn học) chú ý, lưu ý, để ý
    to heed someone's advice
    chú ý đến lời khuyên

    Hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X