-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">prɛər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">prɛər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 30: Dòng 28: =====Người cầu kinh, người cầu nguyện; người khẩn cầu, người cầu xin==========Người cầu kinh, người cầu nguyện; người khẩn cầu, người cầu xin=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Petition,supplication,request, entreaty, plea, suit,appeal,Rareobsecration: Our prayers were answered,and shereturned safely.=====+ :[[request for help]] , [[answer adoration]] , [[appeal]] , [[application]] , [[begging]] , [[benediction]] , [[beseeching]] , [[communion]] , [[devotion]] , [[entreaty]] , [[grace]] , [[imploration]] , [[imploring]] , [[imprecation]] , [[invocation]] , [[litany]] , [[orison]] , [[petition]] , [[plea]] , [[pleading]] , [[request]] , [[rogation]] , [[service]] , [[suit]] , [[supplication]] , [[worship]] , [[collect]] , [[beggar]] , [[suitor]] , [[suppliant]] , [[ave]] , [[blessing]] , [[chant]] , [[complin]] , [[compline]] , [[confession]] , [[euchologion]] , [[intercession]] , [[matin]] , [[obsecration]] , [[paternoster]] , [[rosary]] , [[secreta]] , [[suffrage]] , [[thanksgiving]] , [[vesper]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- =====Devotion,praying,invocation,(divine)service,Literary orison: Man ascends to God through prayer.=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- request for help , answer adoration , appeal , application , begging , benediction , beseeching , communion , devotion , entreaty , grace , imploration , imploring , imprecation , invocation , litany , orison , petition , plea , pleading , request , rogation , service , suit , supplication , worship , collect , beggar , suitor , suppliant , ave , blessing , chant , complin , compline , confession , euchologion , intercession , matin , obsecration , paternoster , rosary , secreta , suffrage , thanksgiving , vesper
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
