-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">eg</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">eg</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 15: Dòng 11: ::[[to]] [[lay]] [[eggs]]::[[to]] [[lay]] [[eggs]]::đặt mìn::đặt mìn- ::[[a]] [[curate's]] [[egg]]+ + ===Ngoại động từ===+ + =====Trộn trứng vào, đánh trứng vào=====+ + =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ném trứng vào=====+ + =====( + on) thúc giục=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[a]] [[curate's]] [[egg]] =====::cái có cả hai mặt tốt và xấu::cái có cả hai mặt tốt và xấu- ::[[as]] [[full]] [[as]] [[an]] [[egg]]+ ===== [[as]] [[full]] [[as]] [[an]] [[egg]] =====::chật ních, chật như nêm::chật ních, chật như nêm- ::[[as]] [[sure]] [[as]] [[egg]] [[is]] [[egg]]+ ===== [[as]] [[sure]] [[as]] [[egg]] [[is]] [[egg]] =====Xem [[sure]]Xem [[sure]]- ::[[bad]] [[egg]]+ ===== [[bad]] [[egg]] =====::người không làm được trò trống gì; kế hoạch không đi đến đâu::người không làm được trò trống gì; kế hoạch không đi đến đâu- ::[[good]] [[egg]]+ ===== [[good]] [[egg]] =====::(từ lóng) người rất tốt, vật rất tốt::(từ lóng) người rất tốt, vật rất tốt- ::[[to]] [[have]] ([[put]]) [[all]] [[one's]] [[eggs]] [[in]] [[one]] [[basket]]+ ===== [[to]] [[have]] ([[put]]) [[all]] [[one's]] [[eggs]] [[in]] [[one]] [[basket]] =====::(tục ngữ) một mất một còn, được ăn cả ngã về không::(tục ngữ) một mất một còn, được ăn cả ngã về không- ::[[in]] [[the]] [[egg]]+ ===== [[in]] [[the]] [[egg]] =====::trong trứng nước, trong giai đoạn phôi thai::trong trứng nước, trong giai đoạn phôi thai- ::[[to]] [[crash]] [[in]] [[the]] [[egg]]+ :::[[to]] [[crash]] [[in]] [[the]] [[egg]]::bóp chết ngay khi còn trong trứng nước::bóp chết ngay khi còn trong trứng nước- ::[[to]] [[lay]] [[an]] [[egg]]+ ::: [[to]] [[lay]] [[an]] [[egg]]::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...)::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...)- ::[[teach]] [[your]] [[grandmother]] [[to]] [[suck]] [[eggs]]+ ===== [[teach]] [[your]] [[grandmother]] [[to]] [[suck]] [[eggs]] =====::trứng lại đòi khôn hơn vịt::trứng lại đòi khôn hơn vịt- ::[[to]] [[be]] [[left]] [[with]] [[egg]] [[all]] [[over]] [[one's]] [[face]]+ ===== [[to]] [[be]] [[left]] [[with]] [[egg]] [[all]] [[over]] [[one's]] [[face]] =====::tỏ vẻ ngớ ngẩn::tỏ vẻ ngớ ngẩn- ::[[to]] [[kill]] [[the]] [[goose]] [[that]] [[lays]] [[the]] [[golden]] [[egg]]+ ===== [[to]] [[kill]] [[the]] [[goose]] [[that]] [[lays]] [[the]] [[golden]] [[egg]] =====::tham lợi trước mắt::tham lợi trước mắt- ::[[to]] [[make]] [[an]] [[omelette]] [[without]] [[breaking]] [[eggs]]+ ===== [[to]] [[make]] [[an]] [[omelette]] [[without]] [[breaking]] [[eggs]] =====::muốn đạt mục đích thì phải chịu gian nan tổn thất::muốn đạt mục đích thì phải chịu gian nan tổn thất- ===Ngoại động từ===- =====Trộn trứng vào, đánh trứng vào=====- - =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ném trứng vào=====- - =====( + on) thúc giục========hình thái từ======hình thái từ===* Ved: [[egged]]* Ved: [[egged]]* Ving:[[egging]]* Ving:[[egging]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====mìn=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ngư lôi=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=egg egg] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=egg egg] : Chlorine Online+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====trứng=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====mìn=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====ngư lôi=====+ === Kinh tế ===+ =====trứng==========trứng cá==========trứng cá=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bud]] , [[cackle ]]* , [[cackleberry]] , [[germ]] , [[nucleus]] , [[oospore]] , [[ovum]] , [[roe]] , [[rudiment]] , [[spawn]] , [[yellow eye]] , [[cell]] , [[chicken]] , [[embryo]] , [[fellow]] , [[food]] , [[gamete]] , [[oviparity]] , [[ovoviviparity]] , [[ovule]] , [[person]] , [[seed]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ