-
(Khác biệt giữa các bản)(→Điều cần trước hết, điều kiện tiên quyết, điều kiện quyết định trước hết (như) pre-condition)(sửa)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pri:´rekwizit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====(thông tục) tiên quyết, cần trước hết, đòi hỏi phải có trước hết=====+ =====(trang trọng) tiên quyết, cần trước hết, đòi hỏi phải có trước hết========Danh từ======Danh từ========Điều cần trước hết, điều kiện tiên quyết, điều kiện quyết định trước hết (như) [[pre-condition]]==========Điều cần trước hết, điều kiện tiên quyết, điều kiện quyết định trước hết (như) [[pre-condition]]=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====điều kiện trước hết=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====điều kiện tiên quyết=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Essential, necessary, requisite, imperative,indispensable, obligatory, required, called-for, demanded:Naval service is a prerequisite condition for joining the club.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Precondition, requirement, qualification, requisite,condition, sine qua non, proviso, provision, necessity: Athorough grounding in mathematics is a prerequisite for thestudy of advanced physics.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj. required as a precondition.=====+ - + - =====N. aprerequisite thing.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=prerequisite prerequisite] :Chlorine Online+ === Toán & tin ===- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====điều kiện trước hết=====+ === Kinh tế ===+ =====điều kiện tiên quyết=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[called for]] , [[essential]] , [[expedient]] , [[imperative]] , [[important]] , [[indispensable]] , [[mandatory]] , [[necessitous]] , [[needful]] , [[obligatory]] , [[of the essence]] , [[required]] , [[requisite]] , [[vital]]+ =====noun=====+ :[[essential]] , [[imperative]] , [[must]] , [[need]] , [[postulate]] , [[precondition]] , [[qualification]] , [[requirement]] , [[requisite]] , [[sine qua non]] , [[necessity]] , [[condition]] , [[essentiality]] , [[indispensability]] , [[mandatory]] , [[necessary]] , [[precedent]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[optional]] , [[unnecessary]] , [[voluntary]]+ =====noun=====+ :[[extra]] , [[option]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Điều cần trước hết, điều kiện tiên quyết, điều kiện quyết định trước hết (như) pre-condition
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- called for , essential , expedient , imperative , important , indispensable , mandatory , necessitous , needful , obligatory , of the essence , required , requisite , vital
noun
- essential , imperative , must , need , postulate , precondition , qualification , requirement , requisite , sine qua non , necessity , condition , essentiality , indispensability , mandatory , necessary , precedent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ