-
(Khác biệt giữa các bản)(→Ngoại động từ)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pri'zə:v</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">pri'sЗ:v</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 14: =====Lĩnh vực (hoạt động, quyền lợi..) riêng biệt==========Lĩnh vực (hoạt động, quyền lợi..) riêng biệt=====- =====( số nhiều) kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động=====+ =====(số nhiều) kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động=====+ + ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 24: Dòng 22: ::[[to]] [[preserve]] [[someone]] [[from]] [[the]] [[cold]]::[[to]] [[preserve]] [[someone]] [[from]] [[the]] [[cold]]::giữ cho ai khỏi lạnh::giữ cho ai khỏi lạnh- ::[[to]] [[preserve]] [[order]]+ ::[[to]] [[preserve]] [[order]]::giữ được trật tự::giữ được trật tựDòng 35: Dòng 33: =====Dành riêng (khu săn, khu đánh cá...)==========Dành riêng (khu săn, khu đánh cá...)=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bảo toàn, giữ gìn=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khu vực cấm (câu cá, thả neo...), giữ gìn, bảo tồn, bảo quản=====- =====bảo quản=====+ - =====bảo toàn=====+ === Toán & tin ===+ =====bảo toàn, giữ gìn=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bảo quản=====- =====bảovệ=====+ =====bảo toàn=====- =====đóng hộp=====+ =====bảo vệ=====- =====duy trì=====+ =====đóng hộp=====- =====gìn giữ=====+ =====duy trì=====- =====giữgìn=====+ =====gìn giữ=====- ==Kinh tế==+ =====giữ gìn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kinh tế ===- + =====bảo quản=====- =====bảo quản=====+ ::[[spiced]] [[preserve]]::[[spiced]] [[preserve]]::thực phẩm bảo quản với gia vị::thực phẩm bảo quản với gia vị- =====bảo vệ=====+ =====bảo vệ=====- + - =====đồ hộp được thanh trùng=====+ - + - =====sự bảo quản=====+ - + - =====sự bảo vệ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=preserve preserve] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Keep safe, protect, guard, take care of, care for,safeguard, watch over, shield, shelter, defend, spare: What canwe do to preserve ourselves from this terrible pestilence? MayGod preserve me, I never expected to see you again! 2 keep (up),maintain, conserve, spare, perpetuate; continue, support,sustain, save: We developed a technique to preserve antiquefurniture. The sea preserves much of the heat it absorbs in thesummer. It is difficult to preserve one's sanity in thismadhouse. 3 conserve, put up, pickle, cure, smoke, kipper, salt,corn, marinate, can, freeze, freeze-dry, refrigerate, dry,dehydrate, vacuum-pack; embalm, mummify: The berries werepreserved by bottling and freezing. Some of the remains werepreserved for hundreds of years.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Often, preserves. conserve(s), jam, jelly, confiture,marmalade: Susan likes thick toast with butter and preservesfor tea.=====+ - + - =====(game) reserve, reservation, sanctuary, Brit park:No hunting is allowed in this preserve.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====A keep safe or free from harm, decay, etc.b keep alive (a name, memory, etc.).=====+ - + - =====Maintain (a thing) inits existing state.=====+ - + - =====Retain (a quality or condition).=====+ - + - =====Atreat or refrigerate (food) to prevent decomposition orfermentation. b prepare (fruit) by boiling it with sugar, forlong-term storage.=====+ - + - =====Keep (game, a river, etc.) undisturbed forprivate use.=====+ - + - =====N. (in sing. or pl.) 1 preserved fruit; jam.=====+ - =====A place where game or fish etc. is preserved.=====+ =====đồ hộp được thanh trùng=====- =====A sphere orarea of activity regarded as a person's own.=====+ =====sự bảo quản=====- =====Preservable adj.preservern.ME f. OF preserver f. LLpraeservare (as PRAE-,servare keep)]=====+ =====sự bảo vệ=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bottle]] , [[can]] , [[conserve]] , [[cure]] , [[defend]] , [[evaporate]] , [[freeze]] , [[guard]] , [[keep]] , [[keep up]] , [[mothball]] , [[mummify]] , [[perpetuate]] , [[pickle]] , [[process]] , [[protect]] , [[put up]] , [[refrigerate]] , [[retain]] , [[safeguard]] , [[save]] , [[season]] , [[secure]] , [[shelter]] , [[shield]] , [[store]] , [[sustain]] , [[uphold]] , [[husband]] , [[ward]] , [[compote]] , [[conserve]].--n. compote , [[dehydrate]] , [[dry]] , [[embalm]] , [[govern]] , [[jam]] , [[jelly]] , [[maintain]] , [[salt]] , [[smoke]] , [[spare]]+ =====noun=====+ :[[reserve]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[destroy]] , [[hurt]] , [[ruin]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Trái cây được bảo quản; mứt
- apricot preserves
- mơ được bảo quản (tức là đã được đóng hộp, ướp..)
- strawberry preserve
- mứt dâu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bottle , can , conserve , cure , defend , evaporate , freeze , guard , keep , keep up , mothball , mummify , perpetuate , pickle , process , protect , put up , refrigerate , retain , safeguard , save , season , secure , shelter , shield , store , sustain , uphold , husband , ward , compote , conserve.--n. compote , dehydrate , dry , embalm , govern , jam , jelly , maintain , salt , smoke , spare
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ