• (Khác biệt giữa các bản)
    (kính viễn vọng)
    Hiện nay (12:08, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'teliskəʊp</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Kính viễn vọng, kính thiên văn=====
    =====Kính viễn vọng, kính thiên văn=====
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Trở nên ngắn hơn (bằng cách lồng các đoạn của nó vào nhau)=====
    =====Trở nên ngắn hơn (bằng cách lồng các đoạn của nó vào nhau)=====
    - 
    =====Lồng nhau (như) hai ống của kính thiên văn=====
    =====Lồng nhau (như) hai ống của kính thiên văn=====
    ::[[the]] [[two]] [[tubes]] [[telescope]]
    ::[[the]] [[two]] [[tubes]] [[telescope]]
    ::hai ống lồng vào nhau
    ::hai ống lồng vào nhau
    - 
    =====Đâm vào nhau, lút vào nhau bẹp dí (xe lửa)=====
    =====Đâm vào nhau, lút vào nhau bẹp dí (xe lửa)=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Làm cho ngắn hơn (bằng cách lồng các đoạn của nó vào nhau)=====
    =====Làm cho ngắn hơn (bằng cách lồng các đoạn của nó vào nhau)=====
    - 
    =====(thông tục) thâu tóm, thu gọn lại=====
    =====(thông tục) thâu tóm, thu gọn lại=====
    ::[[he]] [[telescopes]] [[all]] [[his]] [[arguments]] [[into]] [[one]] [[sentence]]
    ::[[he]] [[telescopes]] [[all]] [[his]] [[arguments]] [[into]] [[one]] [[sentence]]
    ::anh ta thâu tóm tất cả lý lẽ của mình vào một câu
    ::anh ta thâu tóm tất cả lý lẽ của mình vào một câu
    - 
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    *Ved : [[Telescoped]]
    *Ved : [[Telescoped]]
    *Ving: [[Telescoping]]
    *Ving: [[Telescoping]]
    -
     
    +
    ===Toán & tin===
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====kính thiên văn, kính viễn vọng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::[[reflecting]] [[telescope]]
    -
    =====kính viễn=====
    +
    ::kính thiên văn phản xạ
    -
     
    +
    ::[[refracting]] [[telescope]]
     +
    ::kính thiên văn khúc xạ
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====kính đo xa=====
    -
    =====kính đo xa=====
    +
    =====kính ngắm=====
    -
     
    +
    -
    =====kính ngắm=====
    +
    ::[[telescope]] [[finder]]
    ::[[telescope]] [[finder]]
    ::ống kính ngắm
    ::ống kính ngắm
    -
    =====kính thiên văn=====
    +
    =====kính thiên văn=====
    ::[[astronomic]] [[telescope]]
    ::[[astronomic]] [[telescope]]
    ::ống kính thiên văn
    ::ống kính thiên văn
    Dòng 71: Dòng 55:
    ::[[zenith]] [[telescope]]
    ::[[zenith]] [[telescope]]
    ::kính thiên văn thiên đỉnh
    ::kính thiên văn thiên đỉnh
    -
     
    +
    =====kính viễn vọng=====
    -
    =====kính viễn vọng=====
    +
    ::Cassgrain [[telescope]]
    ::Cassgrain [[telescope]]
    ::kính viễn vọng Cassgrain
    ::kính viễn vọng Cassgrain
    Dòng 109: Dòng 92:
    ::[[tower]] [[telescope]]
    ::[[tower]] [[telescope]]
    ::tháp kính viễn vọng
    ::tháp kính viễn vọng
     +
    =====lồng vào nhau (ống)=====
     +
    =====tách rời ra=====
    -
    =====lồng vào nhau (ống)=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====tách rời ra=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=telescope telescope] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Spyglass, Old-fashioned glass; refracting telescope,reflecting telescope, radio telescope: Through the telescope,he could just discern the American coastline.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Shorten, compress, abbreviate, curtail, condense,summarize, pr‚cis, digest, tighten (up), boil down, abridge,truncate, abstract: Telescope the report into two columns forpage 2.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Concertina, squash, crush: The first three carriagesof the train were telescoped in the crash.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An optical instrument using lenses or mirrorsor both to make distant objects appear nearer and larger.=====
    +
    -
     
    +
    -
    ======radio telescope.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. press or drive (sections of atube, colliding vehicles, etc.) together so that one slidesinto another like the sections of a folding telescope.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr.close or be driven or be capable of closing in this way.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.compress so as to occupy less space or time. [It. telescopioor mod.L telescopium (as TELE-, -SCOPE)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'teliskəʊp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kính viễn vọng, kính thiên văn

    Nội động từ

    Trở nên ngắn hơn (bằng cách lồng các đoạn của nó vào nhau)
    Lồng nhau (như) hai ống của kính thiên văn
    the two tubes telescope
    hai ống lồng vào nhau
    Đâm vào nhau, lút vào nhau bẹp dí (xe lửa)

    Ngoại động từ

    Làm cho ngắn hơn (bằng cách lồng các đoạn của nó vào nhau)
    (thông tục) thâu tóm, thu gọn lại
    he telescopes all his arguments into one sentence
    anh ta thâu tóm tất cả lý lẽ của mình vào một câu

    Hình Thái Từ

    Toán & tin

    kính thiên văn, kính viễn vọng
    reflecting telescope
    kính thiên văn phản xạ
    refracting telescope
    kính thiên văn khúc xạ

    Kỹ thuật chung

    kính đo xa
    kính ngắm
    telescope finder
    ống kính ngắm
    kính thiên văn
    astronomic telescope
    ống kính thiên văn
    Broad-Band X-Ray Telescope (ASTROpackage) (BBXRT)
    Kính thiên văn X quang băng rộng
    collimating telescope
    kính thiên văn chuẩn trực
    cosmic-ray telescope
    kính thiên văn đo tia vũ trụ
    galilean telescope
    kính thiên văn galilei
    radio telescope
    kính thiên văn vô tuyến
    reflecting telescope
    kính thiên văn khúc xạ
    reflecting telescope
    kính thiên văn phản xạ
    star telescope
    kính thiên văn sao
    Ultraviolet Imaging Telescope (UIT)
    kính thiên văn tạo ảnh bằng tia tử ngoại
    X-ray telescope
    kính thiên văn tia X
    zenith telescope
    kính (thiên văn) thiên đỉnh
    zenith telescope
    kính thiên văn thiên đỉnh
    kính viễn vọng
    Cassgrain telescope
    kính viễn vọng Cassgrain
    collimating telescope
    kính viễn vọng chuẩn trực
    Far - Infrared and Sub- millimetre Space Telescope (FIRST)
    kính viễn vọng vũ trụ tia hồng ngoại xa và siêu milimet
    Far Ultra -violet Space Telescope (FAUST)
    kính viễn vọng vũ trụ dùng tia tử ngoại xa
    Hubble Space Telescope (HST)
    Kính viễn vọng vũ trụ Hubble
    mirror telescope
    kính viễn vọng dùng gương
    newtonian telescope
    kính viễn vọng newton
    Next generation Space Telescope (NGST)
    kính viễn vọng vũ trụ thế hệ sau
    optical telescope
    kính viễn vọng quang học
    radio telescope
    kính viễn vọng vô tuyến
    reflection telescope
    kính viễn vọng phản xạ
    refracting telescope
    kính viễn vọng khúc xạ
    sighting telescope
    kính viễn vọng ngắm
    star telescope
    kính viễn vọng sao
    telescope nest
    ổ kính viễn vọng
    telescope pole
    trụ kính viễn vọng
    tower telescope
    kính viễn vọng trên tháp
    tower telescope
    tháp kính viễn vọng
    lồng vào nhau (ống)
    tách rời ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X