-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə'pi:z</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 13: ::[[to]] [[appease]] [[a]] [[potential]] [[enemy]]::[[to]] [[appease]] [[a]] [[potential]] [[enemy]]::nhân nhượng vô nguyên tắc một kẻ có thể trở thành thù địch::nhân nhượng vô nguyên tắc một kẻ có thể trở thành thù địch- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===* Ved: [[appeased]]* Ved: [[appeased]]* Ving:[[appeasing]]* Ving:[[appeasing]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khuyên giải=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====Make calm or quiet, esp. conciliate (a potentialaggressor) by making concessions.=====+ - + - =====Satisfy (an appetite,scruples).=====+ - =====Appeasement n. appeaser n.[ME f. AF apeser,OFapaisier f. … to + pais PEACE]=====+ === Xây dựng===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====khuyên giải=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[allay]] , [[alleviate]] , [[assuage]] , [[be enough]] , [[blunt]] , [[calm]] , [[compose]] , [[conciliate]] , [[content]] , [[diminish]] , [[do ]]* , [[ease]] , [[gratify]] , [[lessen]] , [[lull]] , [[make matters up]] , [[meet halfway]] , [[mitigate]] , [[mollify]] , [[patch things up]] , [[placate]] , [[propitiate]] , [[quell]] , [[quench]] , [[quiet]] , [[serve]] , [[soften]] , [[soothe]] , [[subdue]] , [[sweeten]] , [[tranquilize]] , [[dulcify]] , [[gentle]] , [[fulfill]] , [[indulge]] , [[lenify]] , [[moderate]] , [[pacify]] , [[please]] , [[reassure]] , [[reconcile]] , [[satisfy]] , [[settle]] , [[slake]] , [[smooth]] , [[solace]] , [[tame]] , [[temper]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[aggravate]] , [[annoy]] , [[incite]] , [[irritate]] , [[provoke]] , [[tease]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- allay , alleviate , assuage , be enough , blunt , calm , compose , conciliate , content , diminish , do * , ease , gratify , lessen , lull , make matters up , meet halfway , mitigate , mollify , patch things up , placate , propitiate , quell , quench , quiet , serve , soften , soothe , subdue , sweeten , tranquilize , dulcify , gentle , fulfill , indulge , lenify , moderate , pacify , please , reassure , reconcile , satisfy , settle , slake , smooth , solace , tame , temper
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ