• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (06:37, ngày 9 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə'pi:z</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 13:
    ::[[to]] [[appease]] [[a]] [[potential]] [[enemy]]
    ::[[to]] [[appease]] [[a]] [[potential]] [[enemy]]
    ::nhân nhượng vô nguyên tắc một kẻ có thể trở thành thù địch
    ::nhân nhượng vô nguyên tắc một kẻ có thể trở thành thù địch
    -
    ===hình thái từ===
    +
    ===Hình thái từ===
    * Ved: [[appeased]]
    * Ved: [[appeased]]
    * Ving:[[appeasing]]
    * Ving:[[appeasing]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khuyên giải=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make calm or quiet, esp. conciliate (a potentialaggressor) by making concessions.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Satisfy (an appetite,scruples).=====
    +
    -
    =====Appeasement n. appeaser n. [ME f. AF apeser, OFapaisier f. … to + pais PEACE]=====
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====khuyên giải=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[allay]] , [[alleviate]] , [[assuage]] , [[be enough]] , [[blunt]] , [[calm]] , [[compose]] , [[conciliate]] , [[content]] , [[diminish]] , [[do ]]* , [[ease]] , [[gratify]] , [[lessen]] , [[lull]] , [[make matters up]] , [[meet halfway]] , [[mitigate]] , [[mollify]] , [[patch things up]] , [[placate]] , [[propitiate]] , [[quell]] , [[quench]] , [[quiet]] , [[serve]] , [[soften]] , [[soothe]] , [[subdue]] , [[sweeten]] , [[tranquilize]] , [[dulcify]] , [[gentle]] , [[fulfill]] , [[indulge]] , [[lenify]] , [[moderate]] , [[pacify]] , [[please]] , [[reassure]] , [[reconcile]] , [[satisfy]] , [[settle]] , [[slake]] , [[smooth]] , [[solace]] , [[tame]] , [[temper]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[aggravate]] , [[annoy]] , [[incite]] , [[irritate]] , [[provoke]] , [[tease]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ə'pi:z/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Khuyên giải; an ủi, làm cho khuây, làm cho nguôi; dỗ dành
    to appease someone's anger
    làm cho ai nguôi giận
    Làm dịu, làm đỡ (đói...)
    Nhân nhượng vô nguyên tắc, thoả hiệp vô nguyên tắc
    to appease a potential enemy
    nhân nhượng vô nguyên tắc một kẻ có thể trở thành thù địch

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khuyên giải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X