• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (09:45, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə'taiə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 17:
    * Ving:[[attiring]]
    * Ving:[[attiring]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V. & n.===
     
    -
    =====Formal=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====V.tr. dress, esp. in fine clothes or formalwear.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[accoutrements]] , [[apparel]] , [[array]] , [[bib and tucker]] , [[clothes]] , [[costume]] , [[drapes]] , [[dress]] , [[duds ]]* , [[garb]] , [[garments]] , [[gear]] , [[getup]] , [[habiliments]] , [[habit]] , [[outfit]] , [[raiment]] , [[things]] , [[threads ]]* , [[togs]] , [[uniform]] , [[vestment]] , [[wear]] , [[clothing]] , [[garment]] , [[habiliment]] , [[finery]] , [[frippery]] , [[regalia]] , [[caparison]] , [[equipage]] , [[guise]] , [[investment]] , [[livery]] , [[robes]] , [[toilette]] , [[vesture]]
    -
    =====N. clothes, esp. fine or formal. [ME f. OF atir(i)erequip f. … tire in order, of unkn. orig.]=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[accoutre]] , [[array]] , [[clad]] , [[costume]] , [[deck]] , [[deck out]] , [[doll up ]]* , [[drape]] , [[dress]] , [[dud ]]* , [[dude up]] , [[equip]] , [[fit out]] , [[outfit]] , [[suit up]] , [[tog]] , [[turn out]] , [[apparel]] , [[clothe]] , [[garb]] , [[garment]] , [[invest]] , [[dress up]] , [[prank]] , [[clothes]] , [[robe]] , [[wardrobe]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=attire attire] : Corporateinformation
    +
    :[[disrobe]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ə'taiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quần áo; đồ trang điểm
    Sừng hươu, sừng nai

    Ngoại động từ

    Mặc quần áo cho; trang điểm cho
    simply attired
    ăn mặc giản dị

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X