• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (13:16, ngày 30 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
    n (Them)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">bʌd</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    =====(thông tục) cô gái mới dậy thì=====
    =====(thông tục) cô gái mới dậy thì=====
     +
     +
    =====(thông tục, như buddy) bạn thân=====
    =====(sinh vật học) chồi=====
    =====(sinh vật học) chồi=====
    Dòng 34: Dòng 30:
    * Ving:[[budding]]
    * Ving:[[budding]]
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chồi, nụ, búp=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bud bud] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=bud&searchtitlesonly=yes bud] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chồi=====
    +
    === Y học===
     +
    =====chồi, nụ, búp=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chồi=====
    -
    =====nảy chồi=====
    +
    =====nảy chồi=====
    =====nảy mầm=====
    =====nảy mầm=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bloom]] , [[blossom]] , [[embryo]] , [[floret]] , [[germ]] , [[incipient flower]] , [[nucleus]] , [[shoot]] , [[spark]] , [[kernel]] , [[seed]] , [[innocent]] , [[juvenile]] , [[moppet]] , [[tot]] , [[youngster]] , [[amigo]] , [[brother]] , [[chum]] , [[confidant]] , [[confidante]] , [[familiar]] , [[intimate]] , [[mate]] , [[pal]] , [[burgeoning]] , [[efflorescence]] , [[plumule]] , [[pullulation]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[burgeon]] , [[burst forth]] , [[develop]] , [[grow]] , [[pullulate]] , [[shoot]] , [[blossom]] , [[bourgeon]] , [[bulb]] , [[button]] , [[child]] , [[eye]] , [[flower]] , [[gem]] , [[germ]] , [[germinate]] , [[incipient]] , [[pip]] , [[seed]] , [[sprout]] , [[youth]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[die]] , [[shrink]] , [[waste]] , [[wither]]

    Hiện nay

    /bʌd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chồi, nụ, lộc
    in bud
    đang ra nụ, đang ra lộc
    Bông hoa mới hé
    (thông tục) cô gái mới dậy thì
    (thông tục, như buddy) bạn thân
    (sinh vật học) chồi
    to nip in the bud

    Xem nip

    Nội động từ

    Nảy chồi, ra nụ, ra lộc
    Hé nở (hoa)
    (nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng...)
    (sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Y học

    chồi, nụ, búp

    Kinh tế

    chồi
    nảy chồi
    nảy mầm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X