-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)n (Them)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bʌd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 11: =====(thông tục) cô gái mới dậy thì==========(thông tục) cô gái mới dậy thì=====+ + =====(thông tục, như buddy) bạn thân==========(sinh vật học) chồi==========(sinh vật học) chồi=====Dòng 34: Dòng 30: * Ving:[[budding]]* Ving:[[budding]]- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chồi, nụ, búp=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bud bud] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=bud&searchtitlesonly=yes bud] : bized+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chồi=====+ === Y học===+ =====chồi, nụ, búp=====+ === Kinh tế ===+ =====chồi=====- =====nảy chồi=====+ =====nảy chồi==========nảy mầm==========nảy mầm=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bloom]] , [[blossom]] , [[embryo]] , [[floret]] , [[germ]] , [[incipient flower]] , [[nucleus]] , [[shoot]] , [[spark]] , [[kernel]] , [[seed]] , [[innocent]] , [[juvenile]] , [[moppet]] , [[tot]] , [[youngster]] , [[amigo]] , [[brother]] , [[chum]] , [[confidant]] , [[confidante]] , [[familiar]] , [[intimate]] , [[mate]] , [[pal]] , [[burgeoning]] , [[efflorescence]] , [[plumule]] , [[pullulation]]+ =====verb=====+ :[[burgeon]] , [[burst forth]] , [[develop]] , [[grow]] , [[pullulate]] , [[shoot]] , [[blossom]] , [[bourgeon]] , [[bulb]] , [[button]] , [[child]] , [[eye]] , [[flower]] , [[gem]] , [[germ]] , [[germinate]] , [[incipient]] , [[pip]] , [[seed]] , [[sprout]] , [[youth]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[die]] , [[shrink]] , [[waste]] , [[wither]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ