-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tʃa:f</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 37: Dòng 30: * Ving:[[chaffing]]* Ving:[[chaffing]]- ==Thực phẩm==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====rạ=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====rơm=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====rơm rạ=====+ - + - =====sự băm nhỏ=====+ - + - =====trấu=====+ - + - =====vỏ trấu=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chaff chaff] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Banter, raillery, ridicule, badinage, joking, teasing,twitting, Colloq kidding, ragging, Chiefly US and Canadianjoshing: After the speech, he had to put up with a lot ofgood-natured chaff from the audience.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Banter, tease, twit, rail at, Colloq kid, rag, ChieflyUS and Canadian josh: When he was in the navy, his familychaffed him for having a girl in every port.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====The husks of corn or other seed separated bywinnowing or threshing.=====+ - + - =====Chopped hay and straw used as fodder.3 light-hearted joking; banter.=====+ - + - =====Worthless things; rubbish.=====+ - + - =====Strips of metal foil released in the atmosphere to obstructradar detection.=====+ - =====V.=====+ === Thực phẩm===+ =====rạ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====rơm=====+ === Kinh tế ===+ =====rơm rạ=====- =====Tr. & intr. tease; banter.=====+ =====sự băm nhỏ=====- =====Tr. chop(straw etc.).=====+ =====trấu=====- =====Chaffy adj.[OE ceaf,c‘f prob. f. Gmc: sense 3 of n. & 1 ofv. perh. f. CHAFE]=====+ =====vỏ trấu=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[crust]] , [[debris]] , [[dregs]] , [[husks]] , [[pod]] , [[refuse]] , [[remains]] , [[rubbish]] , [[shard]] , [[shell]] , [[trash]] , [[badinage]] , [[banter]] , [[raillery]] , [[taunt]]+ =====verb=====+ :[[banter]] , [[deride]] , [[fun]] , [[jeer]] , [[jolly]] , [[josh]] , [[kid]] , [[mock]] , [[rag ]]* , [[rally]] , [[razz ]]* , [[rib ]]* , [[scoff]] , [[taunt]] , [[tease]] , [[bran]] , [[debris]] , [[jest]] , [[joke]] , [[rag]] , [[ride]] , [[trash]] , [[waste]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
