-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kəm'plaiəns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">kəm'plaiəns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 8: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Sự bằng lòng, sự ưng thuận, sựchìutheo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...)=====+ =====Sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...)=====::[[it]] [[was]] [[done]] [[in]] [[compliance]] [[with]] [[your]] [[wish]]::[[it]] [[was]] [[done]] [[in]] [[compliance]] [[with]] [[your]] [[wish]]::việc đó đã làm đúng theo ý muốn của anh::việc đó đã làm đúng theo ý muốn của anhDòng 14: Dòng 10: =====Sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm==========Sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự dễ dãi=====+ - =====sựlàm đúng theo=====+ === Toán & tin ===+ =====sự dễ dãi=====- =====sựtuântheo=====+ =====sự làm đúng theo=====- =====thuận hòa hợp=====+ =====sự tuân theo=====- ==Vật lý==+ =====thuận hòa hợp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Vật lý===- =====tính thuận=====+ =====tính thuận=====::[[mechanical]] [[compliance]]::[[mechanical]] [[compliance]]::tính thuận cơ học::tính thuận cơ học::[[rotational]] [[compliance]] (CR)::[[rotational]] [[compliance]] (CR)::tính thuận quay::tính thuận quay- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự tuân thủ đúng=====- =====sự tuân thủ đúng=====+ - =====tính biến dạng mền=====+ =====tính biến dạng mền=====- =====tính dễ biến dạng=====+ =====tính dễ biến dạng=====- + === Điện tử & viễn thông===- == Điện tử & viễn thông==+ =====tuân thủ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tuân thủ=====+ ::[[Statement]] [[of]] [[Compliance]] (SOC)::[[Statement]] [[of]] [[Compliance]] (SOC)::tuyên bố tính tuân thủ::tuyên bố tính tuân thủ- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nhất trí=====- =====nhất trí=====+ - =====làm đúng theo=====+ =====làm đúng theo=====- =====phù hợp=====+ =====phù hợp=====- =====sự tuân thủ=====+ =====sự tuân thủ=====- =====tính mềm=====+ =====tính mềm=====::[[acoustic]] [[compliance]]::[[acoustic]] [[compliance]]::tính mềm âm thanh::tính mềm âm thanh+ === Kinh tế ===+ =====sự làm đúng theo=====- == Kinh tế ==+ =====sự phù hợp với=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====sự làm đúng theo=====+ =====noun=====- + :[[acquiescence]] , [[amenability]] , [[assent]] , [[complaisance]] , [[concession]] , [[concurrence]] , [[conformity]] , [[consent]] , [[deference]] , [[docility]] , [[obedience]] , [[observance]] , [[passivity]] , [[resignation]] , [[submission]] , [[submissiveness]] , [[tractability]] , [[yielding]] , [[amenableness]] , [[compliancy]] , [[tractableness]] , [[agreement]] , [[assiduity]] , [[civility]] , [[concord]] , [[conformance]] , [[facilitation]] , [[facility]] , [[harmony]] , [[obsequence]] , [[sequacity]]- =====sự phù hợp với=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- === Nguồn khác ===+ :[[defiance]] , [[denial]] , [[disagreement]] , [[disobedience]] , [[dissension]] , [[dissent]] , [[fight]] , [[nonconformity]] , [[refusal]] , [[veto]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=compliance compliance] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - ==Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The act or an instance of complying;obedienceto arequest,command,etc.=====+ - + - =====Mech. a the capacity to yield underan applied force. b the degree of such yielding.=====+ - + - =====Unworthyacquiescence.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquiescence , amenability , assent , complaisance , concession , concurrence , conformity , consent , deference , docility , obedience , observance , passivity , resignation , submission , submissiveness , tractability , yielding , amenableness , compliancy , tractableness , agreement , assiduity , civility , concord , conformance , facilitation , facility , harmony , obsequence , sequacity
Từ trái nghĩa
noun
- defiance , denial , disagreement , disobedience , dissension , dissent , fight , nonconformity , refusal , veto
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ