-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(undo)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">bɔm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">bɔm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 10: Dòng 6: =====Quả bom==========Quả bom=====- == Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bom (núi lửa)=====- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bom=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bom (núi lửa)=====- =====bình cao áp=====+ === Điện lạnh===+ =====bom=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bình cao áp=====::[[bomb]] [[method]]::[[bomb]] [[method]]::phương pháp bình cao áp::phương pháp bình cao áp- =====vụ nổ=====+ =====vụ nổ=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bomb bomb] : Chlorine Online+ =====noun=====- + :[[atom bomb]] , [[bombshell]] , [[charge]] , [[device]] , [[explosive]] , [[grenade]] , [[hydrogen bomb]] , [[mine]] , [[missile]] , [[molotov cocktail]] , [[nuclear bomb]] , [[projectile]] , [[rocket]] , [[shell]] , [[ticker]] , [[torpedo]] , [[bust]] , [[fiasco]] , [[loser]] , [[washout]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====verb=====- ===N.===+ :[[attack]] , [[blast]] , [[blitz]] , [[blow up]] , [[bombard]] , [[cannonade]] , [[destroy]] , [[napalm]] , [[prang]] , [[raid]] , [[rain destruction]] , [[rake]] , [[shell]] , [[strafe]] , [[torpedo]] , [[wipe out ]]* , [[zero in ]]* , [[blow it]] , [[flop]] , [[flummox]] , [[go out of business]] , [[lose]] , [[wash out ]]* , [[choke]] , [[fall through]] , [[atom]] , [[blare]] , [[bust]] , [[device]] , [[dud]] , [[egg]] , [[failure]] , [[fiasco]] , [[grenade]] , [[hydrogen]] , [[nuclear]] , [[pass]] , [[projectile]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Bombshell, shell, explosive: One of the bombs blew up theschool.=====+ =====verb=====- + :[[do well]] , [[succeed]] , [[win]]- =====V.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Bombard,shell,batter,blow up: Last night the railwaystation was bombed.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a container withexplosive,incendiarymaterial,smoke,or gas etc.,designed to explode on impact orby means of a time-mechanism or remote-control device. b anordinary object fitted with an explosive device (letter-bomb).2 (prec. by the) the atomic or hydrogen bomb considered as aweapon with supreme destructive power.=====+ - + - =====Brit. sl. a large sumof money (cost a bomb).=====+ - + - =====A mass of solidified lava thrown froma volcano.=====+ - + - =====US colloq. a bad failure (esp. a theatrical one).6 sl. a drugged cigarette.=====+ - + - =====Med. = radium bomb.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr.attackwith bombs; drop bombs on.=====+ - + - =====Tr. (foll. byout) drive (aperson etc.)out ofa building or refuge by using bombs.=====+ - + - =====Intr. throw or drop bombs.=====+ - + - =====Intr. esp. US sl. fail badly.=====+ - + - =====Intr. colloq. (usu. foll. by along,off) move or go veryquickly.=====+ - + - =====Tr. US sl. criticize fiercely.=====+ - + - =====Often iron. very successfully.=====+ - + - =====Very fast.[F bombe f. It. bomba f. L bombus f. Gk bombos hum]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- atom bomb , bombshell , charge , device , explosive , grenade , hydrogen bomb , mine , missile , molotov cocktail , nuclear bomb , projectile , rocket , shell , ticker , torpedo , bust , fiasco , loser , washout
verb
- attack , blast , blitz , blow up , bombard , cannonade , destroy , napalm , prang , raid , rain destruction , rake , shell , strafe , torpedo , wipe out * , zero in * , blow it , flop , flummox , go out of business , lose , wash out * , choke , fall through , atom , blare , bust , device , dud , egg , failure , fiasco , grenade , hydrogen , nuclear , pass , projectile
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ