-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kælində</font>'''/==========/'''<font color="red">'kælində</font>'''/=====Dòng 31: Dòng 27: =====Sắp xếp (tài liệu) theo trình tự thời gian==========Sắp xếp (tài liệu) theo trình tự thời gian=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====lịch=====+ =====lịch=====+ + + === Kỹ thuật chung ===+ =====lịch=====::[[calendar]] [[application]] [[Programming]] [[Interface]] (CAPI)::[[calendar]] [[application]] [[Programming]] [[Interface]] (CAPI)::giao diện lập trình ứng dụng lịch::giao diện lập trình ứng dụng lịchDòng 94: Dòng 94: ::[[system]] [[calendar]]::[[system]] [[calendar]]::lịch hệ thống::lịch hệ thống+ === Kinh tế ===+ =====danh mục chứng khoán mới=====- == Kinh tế ==+ =====danh sách=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====danh mục chứng khoán mới=====+ - + - =====danh sách=====+ ::[[shadow]] [[calendar]]::[[shadow]] [[calendar]]::danh sách mù mờ::danh sách mù mờ- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=calendar calendar] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[agenda]] , [[almanac]] , [[annal]] , [[bulletin]] , [[card]] , [[chronology]] , [[daybook]] , [[diary]] , [[docket]] , [[journal]] , [[lineup]] , [[list]] , [[log]] , [[logbook]] , [[menology]] , [[pipeline]] , [[program]] , [[record]] , [[register]] , [[sked]] , [[system of reckoning]] , [[tab]] , [[table]] , [[time]] , [[timetable]] , [[order of the day]] , [[schedule]] , [[calends]] , [[catalogue]] , [[chart]] , [[gregorian]] , [[intercalation]] , [[julian]] , [[ordo]] , [[slate]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Appointment book,schedule,slate,Brit diary,USdate-book,US lawdocket: I have next week's lunch date in mycalendar.=====+ - + - =====Almanac,chronology,chronicle,annal(s): Theecclesiastical calendar lists today as St David's Day.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A system by which the beginning,length,andsubdivisions of the year are fixed.=====+ - + - =====A chart or series ofpages showing the days,weeks,and monthsofa particular year,or giving special seasonal information.=====+ - + - =====Atimetableorprogrammeofappointments,special events,etc.=====+ - + - =====V.tr.register or enter in a calendar or timetable etc.=====+ - + - =====Calendarmonth (or year) see MONTH,YEAR.=====+ - + - =====Calendric adj. calendricaladj.[ME f. AF calender,OF calendier f. L calendariumaccount-book (as CALENDS)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lịch
- calendar application Programming Interface (CAPI)
- giao diện lập trình ứng dụng lịch
- calendar date
- ngày lịch biểu
- calendar day
- ngày theo lịch
- calendar description
- mô tả lịch
- calendar description
- sự mô tả lịch
- calendar item
- mục lịch
- calendar item
- mục trong lịch
- calendar manager
- bộ quản lịch
- calendar manager
- bộ quản lý lịch
- calendar manager
- người quản lý lịch
- calendar month
- tháng dương lịch
- calendar month
- tháng lịch biểu
- calendar of conversion
- lịch chuyển đổi
- calendar program
- chương trình lịch
- calendar program
- chương trình lịch biểu
- calendar progress chart
- lịch tiến độ
- calendar week
- tuần lịch biểu
- calendar year
- năm lịch biểu
- calendar year
- năm lịch dân sự
- CAPI (calendarApplication Programming Interface)
- giao diện lập trình ứng dụng lịch
- changing Calendar settings
- thay đổi xác lập Lịch
- clock/calendar
- đồng hồ/lịch
- clock/calendar board
- board đồng hồ/lịch
- Gregorian calendar
- lịch giáo hoàng Gregory
- Gregorian calendar
- lịch Gregory
- group calendar
- lịch nhóm
- Julian calendar
- lịch Julius
- open attendee's calendar
- mở lịch của người tham gia
- real-time calendar
- lịch biểu thời gian thực
- system calendar
- lịch hệ thống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agenda , almanac , annal , bulletin , card , chronology , daybook , diary , docket , journal , lineup , list , log , logbook , menology , pipeline , program , record , register , sked , system of reckoning , tab , table , time , timetable , order of the day , schedule , calends , catalogue , chart , gregorian , intercalation , julian , ordo , slate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ