• (Khác biệt giữa các bản)
    (Nằm kê đầu lên hai chân (hình con vật ở huy hiệu))
    Hiện nay (08:58, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'dɔ:mənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 37: Dòng 30:
    ::Không áp dụng, không thi hành
    ::Không áp dụng, không thi hành
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====trong giấc ngủ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Asleep, sleeping, slumbering, resting, at rest, quiet,inactive, still, inert, unmoving, motionless, stationary,immobile, quiescent, comatose, torpid, hibernating, slumberous,somnolent, sleepy, lethargic, dull, sluggish: The bears aredormant during much of the winter.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Latent, potential, hidden,concealed, undisclosed, unrevealed, unexpressed: The theory laydormant for centuries and has only recently been revived.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lying inactive as in sleep; sleeping.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (of a volcanoetc.) temporarily inactive. b (of potential faculties etc.) inabeyance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of plants) alive but not actively growing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Heraldry (of a beast) lying with its head on its paws.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dormancy n. [ME f. OF, pres. part. of dormir f. L dormiresleep]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dormant dormant] : National Weather Service
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dormant dormant] : Corporateinformation
    +
    =====trong giấc ngủ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[abeyant]] , [[asleep]] , [[closed down]] , [[comatose]] , [[down]] , [[fallow]] , [[hibernating]] , [[inert]] , [[inoperative]] , [[latent]] , [[lethargic]] , [[lurking]] , [[on the shelf]] , [[out of action]] , [[passive]] , [[potential]] , [[prepatent]] , [[quiescent]] , [[sidelined]] , [[slack]] , [[sluggish]] , [[slumbering]] , [[smoldering]] , [[suspended]] , [[torpid]] , [[inactive]] , [[sleeping]] , [[cryptic]] , [[idle]] , [[motionless]] , [[quiet]] , [[resting]] , [[sleepy]] , [[stationary]] , [[unaroused]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[active]] , [[lively]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'dɔ:mənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động
    (động vật học) ngủ đông; (thực vật học) ngủ
    dormant bud
    chồi ngủ
    Tiềm tàng (khả năng), ngấm ngầm, âm ỉ (dục vọng...)
    (thương nghiệp) không sinh lợi (vốn)
    (pháp lý) không áp dụng, không thi hành (luật, sắc lệnh, bản án...)
    Nằm kê đầu lên hai chân (hình con vật ở huy hiệu)

    Cấu trúc từ

    early enough
    vừa đúng lúc
    early on
    rất sớm, từ lúc đầu
    dormant partner

    Xem partner

    dormant warrant
    trát khống chỉ (muốn bắt ai thì điền tên người ấy vào)
    to lie dormant
    nằm ngủ, nằm im lìn, không hoạt động
    Không áp dụng, không thi hành

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    trong giấc ngủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X