-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'həʊlseil</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'həʊlseil</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 27: Dòng 23: ::sự tàn sát hàng loạt::sự tàn sát hàng loạt- ==Hóa học&vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====sự bán buôn=====+ =====(toán kinh tế ) (mua; bán) buôn=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====sự bán buôn=====- =====sự bán cả lô=====+ =====sự bán cả lô=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====bán buôn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bán buôn=====+ ::[[wholesale]] [[center]]::[[wholesale]] [[center]]::cơ sở bán buôn::cơ sở bán buônDòng 44: Dòng 40: ::[[wholesale]] [[price]]::[[wholesale]] [[price]]::giá bán buôn::giá bán buôn- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====bán buôn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bán buôn=====+ ::co-operative [[wholesale]] [[society]]::co-operative [[wholesale]] [[society]]::hợp tác xã bán buôn::hợp tác xã bán buônDòng 67: Dòng 60: ::[[wholesale]] [[trade]]::[[wholesale]] [[trade]]::thương mại bán buôn::thương mại bán buôn- =====bán sỉ=====+ =====bán sỉ=====- =====số lượng lớn=====+ =====số lượng lớn=====::[[wholesale]] [[buying]]::[[wholesale]] [[buying]]::sự mua số lượng lớn::sự mua số lượng lớn- =====sự bán sỉ=====+ =====sự bán sỉ=====- + ===Chứng khoán===- ===Nguồn khác===+ =====Bán buôn=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=wholesale&searchtitlesonly=yes wholesale] : bized+ #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N., adj., adv., & v.===+ =====adjective=====- + :[[broad]] , [[bulk]] , [[complete]] , [[comprehensive]] , [[extensive]] , [[far-reaching]] , [[general]] , [[in bulk]] , [[indiscriminate]] , [[in quantity]] , [[in the mass]] , [[large-scale]] , [[mass]] , [[overall]] , [[quantitative]] , [[sweeping]] , [[total]] , [[wide-ranging]] , [[widespread]] , [[abundant]] , [[discount]] , [[massive]]- =====N.the selling of things in largequantities to be retailed by others (cf.RETAIL).=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Adj. &adv.=====+ :[[part]] , [[partial]] , [[retail]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Tham khảo]]- =====By wholesale; at a wholesale price (can get it for youwholesale).=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====On alarge scale(wholesale destruction occurred;was handing out samples wholesale).=====+ - + - =====V.tr. sell wholesale.=====+ - + - =====Wholesaler n. [ME:orig. by whole sale]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
bán buôn
- co-operative wholesale society
- hợp tác xã bán buôn
- non-perishable goods wholesale
- bán buôn hàng lâu hỏng
- wholesale banking
- hoạt động ngân hàng bán buôn
- wholesale co-operative
- hợp tác xã bán buôn
- wholesale market
- thị trường bán buôn
- wholesale price
- giá bán buôn
- wholesale price
- giá bán sỉ, giá bán buôn
- wholesale price index
- chỉ số giá bán buôn
- wholesale trade
- thương mại bán buôn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- broad , bulk , complete , comprehensive , extensive , far-reaching , general , in bulk , indiscriminate , in quantity , in the mass , large-scale , mass , overall , quantitative , sweeping , total , wide-ranging , widespread , abundant , discount , massive
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ