-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'mʌstə</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'mʌstə</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 11: =====Sự hội họp, sự tụ họp==========Sự hội họp, sự tụ họp=====- ::[[to]] [[pass]] [[master]]+ ::[[to]] [[pass]] [[muster]]::được cho là được, được cho là xứng đáng::được cho là được, được cho là xứng đáng+ ===Động từ======Động từ===Dòng 23: Dòng 20: ::tập trung tất cả sức lực của mình; rán sức::tập trung tất cả sức lực của mình; rán sức- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====kiểm chứng=====+ =====(thống kê ) kiểm nghiệm, kiểm chứng, xem xét=====- + - =====kiểm nghiệm=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====tập hợp=====+ - + - =====tập trung=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Call or come together, assemble, convoke, convene,collect, mobilize, rally, round up, gather, marshal, summon(up): Within a month he had mustered a force of thousands tofight the invaders. I mustered up enough courage to ask Joan outto dinner.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Rally, assembly, assemblage, convocation, meet, meeting,convention, congress, round-up, turnout, gathering,congregation, aggregation, aggregate: We attended the annualmuster of bagpipe marching bands.=====+ - + - =====Pass muster. come up toscratch, make the grade, measure up, be acceptable, Colloq comeor be up to snuff: Are you sure that your new design will passmuster with the art director?=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.&n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. collect(orig. soldiers)for inspection,tocheck numbers,etc.=====+ - + - =====Tr. & intr. collect, gather together.=====+ - + - =====Tr. Austral. round up (livestock).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The assembly ofpersons for inspection.=====+ - + - =====An assembly, a collection.=====+ - + - =====Austral. a rounding up of livestock.=====+ - =====Austral. sl. attendance(at a meeting, etc.) (had a good muster).=====- =====Musterer n. (in sense 3 of n. & v.). [ME f. OF mo(u)stre ult.f. L monstrare show]=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====kiểm chứng=====- ==Tham khảo chung==+ =====kiểm nghiệm=====+ === Kinh tế ===+ =====tập hợp=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=muster muster] :National Weather Service+ =====tập trung=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aggregation]] , [[assemblage]] , [[assembly]] , [[call-up]] , [[collection]] , [[company]] , [[congeries]] , [[convocation]] , [[crowd]] , [[draft]] , [[group]] , [[head count ]]* , [[meeting]] , [[mobilization]] , [[nose count]] , [[rally]] , [[roll]] , [[roll call]] , [[roster]] , [[roundup ]]* , [[body]] , [[conclave]] , [[conference]] , [[congregation]] , [[congress]] , [[convention]] , [[gathering]] , [[troop]]+ =====verb=====+ :[[assemble]] , [[call together]] , [[call up]] , [[collect]] , [[congregate]] , [[congress]] , [[convene]] , [[convoke]] , [[enroll]] , [[enter]] , [[group]] , [[join up]] , [[marshal]] , [[meet]] , [[mobilize]] , [[organize]] , [[raise]] , [[rally]] , [[rendezvous]] , [[round up]] , [[sign on]] , [[sign up]] , [[summon]] , [[call]] , [[cluster]] , [[gather]] , [[get together]] , [[send for]] , [[forgather]] , [[accumulate]] , [[amass]] , [[crowd]] , [[enlist]] , [[generate]] , [[invoke]] , [[roster]] , [[roundup]]+ =====phrasal verb=====+ :[[enlist]] , [[enroll]] , [[enter]] , [[sign up]] , [[demobilize]] , [[separate]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[division]] , [[separation]]+ =====verb=====+ :[[divide]] , [[remove]] , [[separate]] , [[throw away]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aggregation , assemblage , assembly , call-up , collection , company , congeries , convocation , crowd , draft , group , head count * , meeting , mobilization , nose count , rally , roll , roll call , roster , roundup * , body , conclave , conference , congregation , congress , convention , gathering , troop
verb
- assemble , call together , call up , collect , congregate , congress , convene , convoke , enroll , enter , group , join up , marshal , meet , mobilize , organize , raise , rally , rendezvous , round up , sign on , sign up , summon , call , cluster , gather , get together , send for , forgather , accumulate , amass , crowd , enlist , generate , invoke , roster , roundup
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ