• (Khác biệt giữa các bản)
    (Làm quan tâm, làm chú ý)
    Hiện nay (14:30, ngày 9 tháng 2 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'intristiŋ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    =====Làm quan tâm, làm chú ý=====
    +
    =====Làm quan tâm,thú vị, làm chú ý=====
    ::[[an]] [[interesting]] [[film]]
    ::[[an]] [[interesting]] [[film]]
    ::một bộ phim thú vị
    ::một bộ phim thú vị
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ===Cấu trúc từ ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====[[to]] [[be]] [[in]] [[an]] [[interesting]] [[condition]] =====
    -
    =====lý thú=====
    +
    ::có thai, có mang
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Absorbing, engaging, gripping, riveting, engrossing,attractive, compelling, intriguing, provocative, stimulating,exciting, inviting, fascinating, enchanting, spellbinding,captivating: Nick has just told me the most interesting storyabout Tony.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Causing curiosity; holding the attention.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====In aninteresting condition archaic pregnant.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Interestingly adv.interestingness n.=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=interesting interesting] : National Weather Service
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=interesting interesting] : Corporateinformation
    +
    =====lý thú=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=interesting interesting] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://foldoc.org/?query=interesting interesting] : Foldoc
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[absorbing]] , [[affecting]] , [[alluring]] , [[amusing]] , [[arresting]] , [[attractive]] , [[beautiful]] , [[captivating]] , [[charismatic]] , [[compelling]] , [[curious]] , [[delightful]] , [[elegant]] , [[enchanting]] , [[engaging]] , [[engrossing]] , [[enthralling]] , [[entrancing]] , [[exceptional]] , [[exotic]] , [[fascinating]] , [[fine]] , [[gracious]] , [[gripping]] , [[impressive]] , [[intriguing]] , [[inviting]] , [[lovely]] , [[magnetic]] , [[pleasing]] , [[pleasurable]] , [[prepossessing]] , [[provocative]] , [[readable]] , [[refreshing]] , [[riveting]] , [[stimulating]] , [[stirring]] , [[striking]] , [[suspicious]] , [[thought-provoking]] , [[unusual]] , [[winning]] , [[challenging]] , [[entertaining]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[boring]] , [[dull]] , [[unexciting]] , [[unstimulating]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'intristiŋ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm quan tâm,thú vị, làm chú ý
    an interesting film
    một bộ phim thú vị

    Cấu trúc từ

    to be in an interesting condition
    có thai, có mang

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lý thú

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X